Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소두

{microcephaly } sự nhỏ đầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소드락질

    소드락질 { robbery } sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt cổ, sự ăn cướp giữa ban ngày,...
  • 소득

    소득 [所得] [수입] { income } thu nhập, doanh thu, lợi tức, [수익] { earnings } tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi, { profits...
  • 소득세

    소득세 [所得稅] { an income tax } (econ) thuế thu nhập+ Đây là một loại thuế quan trọng nhất ở ah và đóng một vai trò quan...
  • 소등

    ▷ 소등 시간 lights-out hiệu lệnh tắt đèn, giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể), lights-out hiệu lệnh tắt đèn, giờ...
  • 소라고둥

    소라고둥 『貝』 { a conch } (động vật học) ốc xà cừ, tủ bằng ốc xà cừ, vòm trần, (như) concha, { a triton } (triton) (thần...
  • 소란

    소란 [小欄] { a railing } hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ), tay vịn thang gác; bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự...
  • 소략

    소략 [疏略] { carelessness } sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, { roughness } sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự...
  • 소량

    { a little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông tục) dạ...
  • 소련

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { r } r, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ...
  • 소렴포

    소렴포 [小殮布] { a shroud } vải liệm, màn che giấu, (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm, liệm, khâm liệm, giấu, che...
  • 소령

    소령 [少領] (육군) { a major } (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên...
  • 소로

    { a lane } đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, đường quy định cho...
  • 소론

    소론 [小論] { an article } bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc...
  • 소롱하다

    소롱하다 [消-] { squander } phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá, { waste } bỏ hoang, hoang vu (đất),...
  • 소루

    소루 [疏漏] [부주의] { carelessness } sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, { inadvertence } sự vô ý, sự không chú...
  • 소루쟁이

    소루쟁이 『植』 { a sorrel } có màu nâu đỏ, màu nâu đỏ, ngựa hồng, hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel), (thực vật học)...
  • 소르르

    소르르1 [풀어지는 모양] { smoothly } một cách êm ả; một cách trôi chảy, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh...
  • 소름

    { horripilation } sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)
  • 소리지르다

    소리지르다1 [소리를 크게 내다] { yell } sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng la...
  • 소리치다

    소리치다 { cry } tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top