- Từ điển Hàn - Việt
소매
소매 {a sleeve } tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...), (xem) heart
(양복의) {an arm } cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của thú vật), sức mạnh, quyền lực, (xem) chance, (xem) length, (xem) long, (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực, làm cái gì quá đáng, hạn chế quyền lực của ai, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai, đón tiếp ân cần, niềm nở, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng, chiến tranh; chiến đấu, phù hiệu ((thường) coat of arms), cầm vũ khí, chiến đấu, khẩn trương sẵn sàng chiến đấu, (xem) lay, ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu, (xem) rise, cầm vũ khí chiến đấu, hạ vũ khí, đầu hàng, hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu, đứng lên cầm vũ khí chống lại, vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
소매상
{ a retailer } người bán lẻ, người phao (tin đồn) -
소맥
소맥 [小麥] { wheat } (thực vật học) cây lúa mì, lúa mì, (英) { corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ... -
소맷부리
(셔츠의) { a cuff } cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu lơ,vê (quần), (từ mỹ,nghĩa... -
소맷자락
소맷자락 { a sleeve } tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn... -
소면
소면 [素] { vermicelli } bún, miến -
소면기
소면기 [梳綿機] { a carding machine } máy chải len, { a card } các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự... -
소멸
소멸 [消滅] [전멸] { extinction } sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần),... -
소모
소모 [消耗] { consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn... -
소목장이
소목장이 [小木匠-] { a joiner } thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều... -
소문
소문 [所聞] { a rumor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rumour, { a report } bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành... -
소문자
{ minuscule } nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa) -
소박
소박 [疏薄] { maltreatment } sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ, { mistreatment } sự ngược đãi, { abuse } sự lạm dụng,... -
소박하다
{ unsophisticated } thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu), đn gin, không tinh vi, không phức tạp, (nghĩa bóng) gin dị,... -
소반
[쟁반] { a tray } khay, mâm, ngăn hòm -
소방
{ a fireman } đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò, { a fire department } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sở cứu hoả, ▷ 소방사 [-士]... -
소변
▷ 소변소 { a urinal } (y học) bình đái (cho người bệnh), (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm), chỗ đi tiểu, {... -
소분
소분 [小分] { a subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu -
소비
소비 [消費] [소모] { consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ,... -
소비자
소비자 [消費者] { a consumer } người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...), sự thờ ơ của khách hàng, { p }... -
소사스럽다
소사스럽다 [행동이 간사하고 좀스럽다] { crafty } lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, { cunning } sự xảo quyệt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.