Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소모

Mục lục

소모 [消耗] {consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá, (y học) bệnh lao phổi


[완전히 써 버림] {exhaustion } (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)


{dissipation } sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí (tiền của), sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...), sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng


{waste } bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ, sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi; thức ăn thừa, (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí, lãng phí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang (đất đai), tàn phá, làm hao mòn dần, (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì), lãng phí, uổng phí, hao mòn, (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)


{wear and tear } (Econ) Khấu hao.+ Xem DEPRECIATION.


(체력의) {emaciation } sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất
ㆍ 소모하다 {consume } thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa), dùng, tiêu thụ, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ


{exhaust } (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí, hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)


{dissipate } xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...), phung phí (tiền của), tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí), nội động từ, tiêu tan, chơi bời phóng đãng


{waste } bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ, sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi; thức ăn thừa, (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí, lãng phí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang (đất đai), tàn phá, làm hao mòn dần, (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì), lãng phí, uổng phí, hao mòn, (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)


{marasmus } tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược


{a comber } (nghành dệt) người chải; máy chải, đợt sóng lớn cuồn cuộn


{a card } các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo), (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card), (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã, còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng, có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay, (xem) house, có thể, có lẽ, lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng), chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm, để lộ kế hoạch, nói rành rọt, nói chính xác, (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải, bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa, bàn chải len, bàn cúi, chải (len...)


▷ 소모사 [-絲] {worsted } sợi len xe, vải len xe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소목장이

    소목장이 [小木匠-] { a joiner } thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều...
  • 소문

    소문 [所聞] { a rumor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rumour, { a report } bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành...
  • 소문자

    { minuscule } nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 소박

    소박 [疏薄] { maltreatment } sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ, { mistreatment } sự ngược đãi, { abuse } sự lạm dụng,...
  • 소박하다

    { unsophisticated } thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu), đn gin, không tinh vi, không phức tạp, (nghĩa bóng) gin dị,...
  • 소반

    [쟁반] { a tray } khay, mâm, ngăn hòm
  • 소방

    { a fireman } đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò, { a fire department } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sở cứu hoả, ▷ 소방사 [-士]...
  • 소변

    ▷ 소변소 { a urinal } (y học) bình đái (cho người bệnh), (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm), chỗ đi tiểu, {...
  • 소분

    소분 [小分] { a subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
  • 소비

    소비 [消費] [소모] { consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ,...
  • 소비자

    소비자 [消費者] { a consumer } người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...), sự thờ ơ của khách hàng, { p }...
  • 소사스럽다

    소사스럽다 [행동이 간사하고 좀스럽다] { crafty } lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, { cunning } sự xảo quyệt,...
  • 소산

    소산 [所産] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, { an outcome } hậu...
  • 소살

    { incineration } sự đốt ra tro, sự thiêu, sự hoả táng, { incinerate } đốt ra tro, thiêu, hoả táng
  • 소상인

    { a retailer } người bán lẻ, người phao (tin đồn)
  • 소상하다

    소상하다 [昭詳-] { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi...
  • 소서

    { pray } cầu, cầu nguyện, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép), 7 july) tháng bảy
  • 소설

    소설 [小說] { a novel } mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện, { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance)...
  • 소성

    소성 [塑性] 『理』 { plasticity } tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình
  • 소소하다

    소소하다 [小小-] { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, tầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top