Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소문

Mục lục

소문 [所聞] {a rumor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumour


{a report } bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)


{hearsay } tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn


{gossip } chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí), ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소문자

    { minuscule } nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
  • 소박

    소박 [疏薄] { maltreatment } sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ, { mistreatment } sự ngược đãi, { abuse } sự lạm dụng,...
  • 소박하다

    { unsophisticated } thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu), đn gin, không tinh vi, không phức tạp, (nghĩa bóng) gin dị,...
  • 소반

    [쟁반] { a tray } khay, mâm, ngăn hòm
  • 소방

    { a fireman } đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò, { a fire department } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sở cứu hoả, ▷ 소방사 [-士]...
  • 소변

    ▷ 소변소 { a urinal } (y học) bình đái (cho người bệnh), (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm), chỗ đi tiểu, {...
  • 소분

    소분 [小分] { a subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
  • 소비

    소비 [消費] [소모] { consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ,...
  • 소비자

    소비자 [消費者] { a consumer } người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...), sự thờ ơ của khách hàng, { p }...
  • 소사스럽다

    소사스럽다 [행동이 간사하고 좀스럽다] { crafty } lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, { cunning } sự xảo quyệt,...
  • 소산

    소산 [所産] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, { an outcome } hậu...
  • 소살

    { incineration } sự đốt ra tro, sự thiêu, sự hoả táng, { incinerate } đốt ra tro, thiêu, hoả táng
  • 소상인

    { a retailer } người bán lẻ, người phao (tin đồn)
  • 소상하다

    소상하다 [昭詳-] { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi...
  • 소서

    { pray } cầu, cầu nguyện, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép), 7 july) tháng bảy
  • 소설

    소설 [小說] { a novel } mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện, { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance)...
  • 소성

    소성 [塑性] 『理』 { plasticity } tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình
  • 소소하다

    소소하다 [小小-] { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, tầm...
  • 소송계속

    소송 계속 [訴訟繫屬] 『法』 { pendency } tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo...
  • 소송사건

    소송 사건 [訴訟事件] { a suit } bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top