Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소문자

{minuscule } nhỏ xíu, rất nhỏ, chữ nhỏ (trái với chữ hoa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소박

    소박 [疏薄] { maltreatment } sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ, { mistreatment } sự ngược đãi, { abuse } sự lạm dụng,...
  • 소박하다

    { unsophisticated } thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu), đn gin, không tinh vi, không phức tạp, (nghĩa bóng) gin dị,...
  • 소반

    [쟁반] { a tray } khay, mâm, ngăn hòm
  • 소방

    { a fireman } đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò, { a fire department } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sở cứu hoả, ▷ 소방사 [-士]...
  • 소변

    ▷ 소변소 { a urinal } (y học) bình đái (cho người bệnh), (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm), chỗ đi tiểu, {...
  • 소분

    소분 [小分] { a subdivision } sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
  • 소비

    소비 [消費] [소모] { consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ,...
  • 소비자

    소비자 [消費者] { a consumer } người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...), sự thờ ơ của khách hàng, { p }...
  • 소사스럽다

    소사스럽다 [행동이 간사하고 좀스럽다] { crafty } lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, { cunning } sự xảo quyệt,...
  • 소산

    소산 [所産] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, { an outcome } hậu...
  • 소살

    { incineration } sự đốt ra tro, sự thiêu, sự hoả táng, { incinerate } đốt ra tro, thiêu, hoả táng
  • 소상인

    { a retailer } người bán lẻ, người phao (tin đồn)
  • 소상하다

    소상하다 [昭詳-] { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi...
  • 소서

    { pray } cầu, cầu nguyện, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép), 7 july) tháng bảy
  • 소설

    소설 [小說] { a novel } mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện, { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance)...
  • 소성

    소성 [塑性] 『理』 { plasticity } tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình
  • 소소하다

    소소하다 [小小-] { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, tầm...
  • 소송계속

    소송 계속 [訴訟繫屬] 『法』 { pendency } tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo...
  • 소송사건

    소송 사건 [訴訟事件] { a suit } bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn,...
  • 소수

    { odd } (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top