Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소여

소여 [所與] {datum } số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết, luận cứ, (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường


{the given } ‥ đề ngày (tài liệu, văn kiện), nếu, đã quy định; (toán học) đã cho, có xu hướng, quen thói, thêm vào coi như phụ lục, thêm vào coi như bổ sung, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tên thánh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소연

    { confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng, { tumultuous } ồn ào, huyên náo, xôn xao, náo động, { uproarious...
  • 소엽

    소엽 [小葉]1 『解』 { a lobule } thuỳ con, tiểu thuỳ, 2 『植』 { a foliole } (thực vật học) lá chét, { a leaflet } lá non, (thực...
  • 소옥

    { a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • 소요

    { the need } sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự...
  • 소용

    소용 [所用] [쓸데] { a use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự...
  • 소용돌이치다

    소용돌이치다 { eddy } xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc, { swirl } chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn,...
  • 소위

    소위 [少尉] (육군) { a second lieutenant } thiếu úy (trong quân đội), (해군) (美) { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự),...
  • 소위원회

    소위원회 [小委員會] { a subcommittee } phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban)
  • 소유욕

    { possessiveness } sự sở hữu, sự chiếm hữu, hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu, sự ích kỷ, tình...
  • 소유자

    소유자 [所有者] [소유주] { an owner } người chủ, chủ nhân, (từ lóng) thuyền trưởng, { a possessor } người có, người có...
  • 소음

    소음 [騷音] { noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn, { a racket } (như) racquet, tiếng ồn...
  • 소음기

    소음기 [消音器] (자동차 등의) { a muffler } khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, (kỹ thuật)...
  • 소이

    소이 [所以] [까닭] { a reason } lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh...
  • 소이탄

    소이탄 [燒夷彈] { an incendiary } để đốt cháy, cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà, (nghĩa bóng) gây bạo động, kích...
  • 소인

    소인 [小人] [어린이] { a child } đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà...
  • 소일

    { a pastime } trò tiêu khiển, sự giải trí, { a diversion } sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí,...
  • 소임

    { a task } nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng...
  • 소자

    소자 [小子] (부모에게) { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { me }...
  • 소장

    ▷ 소장염 { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non, { the young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng)...
  • 소절

    2 『樂』 { a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top