Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

속곳

속곳 {a slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép, mầm ghép; cành giâm, nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung), (số nhiều) buồng sau sân khấu, (số nhiều) quần xi líp, cá bơn con, bản in thử, (xem) cup, trốn ai, lẩn trốn ai, một cậu bé mảnh khảnh, thả, đẻ non (súc vật), đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý), (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi, tránh (đấu gươm), chuồn, lẩn, trốn, trôi qua (thời gian), trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away), lẻn vào, (từ lóng) đấm thình thình, (từ lóng) tố cáo, mặc vội áo, cởi vội áo, cởi tuột ra, lẻn, lỏn, lẩn, thoát, tuột ra khỏi, kéo ra dễ dàng (ngăn kéo), nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...), (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi, thất bại; gặp điều không may, (thông tục) (như) to slip up, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai, (xem) let, (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao


{a petticoat } váy lót, đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ, tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít, sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền), dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ


{underwear } quần áo trong, quần áo lót



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 속귀

    { the labyrinth } cung mê, đường rối, trạng thái rắc rối phức tạp, đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ), (giải phẫu)...
  • 속기

    { stenograph } chữ tốc ký; bản tốc ký, máy tốc ký, ▷ 속기법 { shorthand } dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký, { a stenographer }...
  • 속기술

    속기술 [速記術] { shorthand } dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký, { stenography } phép tốc ký
  • 속껍데기

    { the derma } (giải phẫu) da
  • 속념

    { worldliness } tính chất trần tục, tính chất thời lưu
  • 속달

    속달 [速達] (美) { special delivery } dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt
  • 속달거리다

    속달거리다 { whisper } tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn...
  • 속담

    속담 [俗談] { a proverb } tục ngữ, cách ngôn, điều ai cũng biết; người ai cũng biết, (số nhiều) trò chơi tục ngữ, (proverbs)...
  • 속도

    속도 [速度]1 (a) speed sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng,...
  • 속돌

    속돌 『鑛』 { a pumice stone } đá bọt
  • 속되다

    속되다 [俗-] [세속적이다] { secular } trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, (tôn giáo) thế tục, giáo sĩ...
  • 속락

    { sagging } sự lún, sự sụt xuống, sagging of the vault, sự sụt vòm, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh tế)...
  • 속력

    속력 [速力] (a) speed sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng,...
  • 속령

    속령 [屬領] [부속 영토] { a territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt...
  • 속례

    { convention } hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường,...
  • 속립

    { granular } (thuộc) hột, hình hột, như hột, có hột, -lia>
  • 속말

    { a confidence } sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin...
  • 속물

    ▷ 속물 근성 { snobbery } tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ, { philistinism...
  • 속바지

    속바지 { underpants } quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai), { drawers } quần đùi ((cũng) a pair of drawers)
  • 속박

    속박 [束縛] { binding } sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top