- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
손모
손모 [損耗] wear (and tear) (econ) khấu hao.+ xem depreciation., { wastage } sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm, số... -
손목
손목 { a wrist } cổ tay, cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay, -pi> (toán học) pi,(ngôn ngữ nhà trường),... -
손바느질
손바느질 { needlework } craft) /'ni:dlkrɑ:ft/, việc vá may -
손바닥
{ the palm } (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải,... -
손방
손방 { inexperience } sự thiếu kinh nghiệm -
손보기
2 [매음] { prostitution } sự làm đĩ, sự mãi dâm, (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...), { harlotry } nghề làm đĩ -
손부끄럽다
손부끄럽다 { troubled } đục, không trong, không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn, rối loạn, hỗn loạn, (xem) fish, { embarrassed... -
손상
손상 [損傷] { damage } mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền... -
손색
손색 [遜色] { inferiority } vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất... -
손수
{ personally } đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi -
손수레
손수레 { a handcart } xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay, xe ba gác, [일륜차] { a wheelbarrow } xe cút kít -
손쉽게
손쉽게 { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come,... -
손쉽다
손쉽다 { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục,... -
손실
손실 [損失] { a loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ... -
손싸다
{ deft } khéo léo, khéo tay, { dexterous } khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải -
손씻이
{ a gratuity } tiền thưởng (khi) về hưu, (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho... -
손아래
손아래 { juniority } địa vị người ít tuổi hơn, địa vị người cấp dưới -
손위
손위 { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp) -
손일
손일 { handwork } việc làm bằng tay, thủ công, { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ... -
손자
손자 [孫子] { a grandson } cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.