Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

손수레

손수레 {a handcart } xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay, xe ba gác


[일륜차] {a wheelbarrow } xe cút kít



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 손쉽게

    손쉽게 { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come,...
  • 손쉽다

    손쉽다 { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục,...
  • 손실

    손실 [損失] { a loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ...
  • 손싸다

    { deft } khéo léo, khéo tay, { dexterous } khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải
  • 손씻이

    { a gratuity } tiền thưởng (khi) về hưu, (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho...
  • 손아래

    손아래 { juniority } địa vị người ít tuổi hơn, địa vị người cấp dưới
  • 손위

    손위 { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
  • 손일

    손일 { handwork } việc làm bằng tay, thủ công, { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ...
  • 손자

    손자 [孫子] { a grandson } cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)
  • 손잡이

    손잡이 { a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông...
  • 손전등

    { a flashlamp } đèn chiếu để chụp ảnh
  • 손짓

    손짓 { a gesture } điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý, làm điệu...
  • 손표

    『인쇄』 { a fist } nắm tay; quả đấm,(đùa cợt) bàn tay,(đùa cợt) chữ viết, đấm, thụi, nắm chặt, điều khiển
  • 손풍금

    손풍금 [-風琴] { an accordion } (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, { a concertina } (âm nhạc) đàn côngxectina
  • 손해

    손해 [損害] [손상] { damage } mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt...
  • 솔기

    솔기 { a seam } đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết...
  • 솔다

    { irritating } làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...), [공간이 좁다]...
  • 솔대

    솔대1 『建』 { a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati
  • 솔방울

    { a cone } hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón),...
  • 솔밭

    { a pinery } vườn dứa, bãi thông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top