Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

손자

손자 [孫子] {a grandson } cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 손잡이

    손잡이 { a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông...
  • 손전등

    { a flashlamp } đèn chiếu để chụp ảnh
  • 손짓

    손짓 { a gesture } điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý, làm điệu...
  • 손표

    『인쇄』 { a fist } nắm tay; quả đấm,(đùa cợt) bàn tay,(đùa cợt) chữ viết, đấm, thụi, nắm chặt, điều khiển
  • 손풍금

    손풍금 [-風琴] { an accordion } (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, { a concertina } (âm nhạc) đàn côngxectina
  • 손해

    손해 [損害] [손상] { damage } mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt...
  • 솔기

    솔기 { a seam } đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết...
  • 솔다

    { irritating } làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...), [공간이 좁다]...
  • 솔대

    솔대1 『建』 { a lath } lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...), gầy như cái que (người), lát bằng lati
  • 솔방울

    { a cone } hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón),...
  • 솔밭

    { a pinery } vườn dứa, bãi thông
  • 솔숲

    { a pinery } vườn dứa, bãi thông
  • 솔직

    솔직 [率直] { straightforwardness } tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở, tính chất không phức tạp, tính chất không...
  • 솔직히

    솔직히 [率直-] { straightforwardly } trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của...
  • 솜 cotton (wool) bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con, { flue } lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi...
  • 솜사탕

    솜사탕 [-砂糖] { spun sugar } kẹo kéo, kẹo bào
  • 솜씨

    [교묘함] { skill } sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề,...
  • 솜털

    솜털 (새의) { down } xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận,...
  • 솟구다

    솟구다 { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên,...
  • 솟다

    { spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top