Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

솜 cotton (wool) bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con


{flue } lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống khói, (kỹ thuật) ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba (có mấu), thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi, bệnh cúm ((cũng) flu), loe (lỗ, cửa), mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 솜사탕

    솜사탕 [-砂糖] { spun sugar } kẹo kéo, kẹo bào
  • 솜씨

    [교묘함] { skill } sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề,...
  • 솜털

    솜털 (새의) { down } xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận,...
  • 솟구다

    솟구다 { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên,...
  • 솟다

    { spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ...
  • 솟아나다

    { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 송 [頌] { a eulogy } bài tán dương, bài ca tụng, lời khen, lời ca ngợi, { a panegyric } bài tán tụng, văn tán tụng, ca ngợi, tán...
  • 송가

    송가 [頌歌] { a hymn } bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng (chúa...), hát lên những lời ca ngợi, nói lên những...
  • 송곳

    송곳 { a gimlet } dải viền có nòng dây thép, dây câu có bện dây thép, [구멍 뚫는 기계] a drill(▶ 주로 금속·돌 등에 씀)...
  • 송곳니

    송곳니 『解』 { a cuspid } (giải phẫu) răng nanh
  • 송과선

    송과선 [松果腺] { a pineal gland } tuyến yên
  • 송달

    송달 [送達] { conveyance } sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng,...
  • 송독

    송독 [誦讀] [소리 내어 읽음] { recitation } sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính...
  • 송로

    2 [송로과의 버섯] { a truffle } (thực vật học) nấm cục, nấm truyp, { a mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm),...
  • 송료

    송료 [送料] (우편물의) { postage } bưu phí, { carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá;...
  • 송백

    ▷ 송백과 식물 { a conifer } (thực vật học) cây loại tùng bách
  • 송부

    송부 [送付] (물건의) { sending } sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, (돈의) { remittance } sự gửi tiền, sự...
  • 송사

    { a memorial } (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30...
  • 송사리

    송사리1 『魚』 { a minnow } (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, thả con săn sắt bắt con cá sộp,...
  • 송송

    { finely } đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top