Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

송곳

Mục lục

송곳 {a gimlet } dải viền có nòng dây thép, dây câu có bện dây thép


[구멍 뚫는 기계] a drill(▶ 주로 금속·돌 등에 씀) (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống (để gieo hạt), máy gieo và lấp hạt, gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống, (động vật học) khỉ mặt xanh, vải thô


(구둣방에서 쓰는) {an awl } giùi (của thợ giày)


(나사 송곳) {an auger } cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 송곳니

    송곳니 『解』 { a cuspid } (giải phẫu) răng nanh
  • 송과선

    송과선 [松果腺] { a pineal gland } tuyến yên
  • 송달

    송달 [送達] { conveyance } sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng,...
  • 송독

    송독 [誦讀] [소리 내어 읽음] { recitation } sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính...
  • 송로

    2 [송로과의 버섯] { a truffle } (thực vật học) nấm cục, nấm truyp, { a mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm),...
  • 송료

    송료 [送料] (우편물의) { postage } bưu phí, { carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá;...
  • 송백

    ▷ 송백과 식물 { a conifer } (thực vật học) cây loại tùng bách
  • 송부

    송부 [送付] (물건의) { sending } sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, (돈의) { remittance } sự gửi tiền, sự...
  • 송사

    { a memorial } (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30...
  • 송사리

    송사리1 『魚』 { a minnow } (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, thả con săn sắt bắt con cá sộp,...
  • 송송

    { finely } đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng
  • 송수화기

    송수화기 [送受話器] (탁상 전화 등의) { a handset } máy thu phát cầm tay
  • 송신

    ▷ 송신기 { a transmitter } người truyền; vật truyền, rađiô máy phát, ống nói (của máy điện thoại), ▷ 송신자 { the sender...
  • 송아지

    calves> con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh...
  • 송알송알

    2 [술·고추장이 괴어 끓는 모양] { fermenting } lên men; ủ men
  • 송액

    송액 [松液] { rosin } côlôfan, xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...)
  • 송어

    송어 [松魚] 『魚』 { a trout } (단수·복수 동형) (động vật học) cá hồi, (thông tục) con đĩ già, câu cá hồi
  • 송이

    송이1 (꽃의) { a flower } hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi...
  • 송장

    { a corpse } xác chết, thi hài, { a cadaver } xác chết, tử thi, (俗) { a stiff } cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết,...
  • 송전

    electric (power) supply (tech) nguồn cung cấp điện lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top