Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

송아지

calves> con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo, tảng băng nỗi, chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên, vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về), thết đãi hậu hĩ, thờ phụng đồng tiền, bắp chân, phần phủ bắp chân (của tất dài)


▷ 송아지 가죽 {calfskin } da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf)


▷ 송아지 고기 {veal } thịt bê



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 송알송알

    2 [술·고추장이 괴어 끓는 모양] { fermenting } lên men; ủ men
  • 송액

    송액 [松液] { rosin } côlôfan, xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...)
  • 송어

    송어 [松魚] 『魚』 { a trout } (단수·복수 동형) (động vật học) cá hồi, (thông tục) con đĩ già, câu cá hồi
  • 송이

    송이1 (꽃의) { a flower } hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi...
  • 송장

    { a corpse } xác chết, thi hài, { a cadaver } xác chết, tử thi, (俗) { a stiff } cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết,...
  • 송전

    electric (power) supply (tech) nguồn cung cấp điện lực
  • 송진

    송진 [松津] { resin } nhựa (cây), { rosin } côlôfan, xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...)
  • 송축

    송축 [頌祝] { blessing } phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn, { a eulogy...
  • 송치

    송치 [送致] { sending } sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, { transmittance } sự truyền, hệ số truyền, { commitment...
  • 송판

    { a deal } gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch,...
  • 송풍

    송풍 [送風] { ventilation } sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng...
  • 송화

    송화 [送話] { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, ▷ 송화기 { a transmitter } người truyền; vật truyền, rađiô máy phát,...
  • 송환

    송환 [送還] [불법 입국자 등의 국외 추방] { deportation } sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày, [국외 도망 범인 등의...
  • { a kettle } ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • 솥땜장이

    솥땜장이 { a tinker } thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu)...
  • { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi
  • 솰솰

    { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi
  • 쇄국

    ▷ 쇄국주의[정책] { isolationism } (chính trị) chủ nghĩa biệt lập, ▷ 쇄국주의자 { a seclusionist } người thích sống tách...
  • 쇄도

    쇄도 [殺到] { a rush } (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào...
  • 쇄석

    쇄석 [碎石] { rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top