Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

송장

Mục lục

{a corpse } xác chết, thi hài


{a cadaver } xác chết, tử thi


(俗) {a stiff } cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông


(동물의) {a carcass } xác súc vật; uồm thây, xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng), thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha), puốm thân xác, khung, sườn (nhà tàu...), (quân sự) đạn phóng lửa, thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)


송장 [送狀] {an invoice } (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, lập danh đơn (hàng gửi...), gửi danh đơn hàng gửi cho
ㆍ 본선도[선측도] 송장 {an F } f, (âm nhạc) Fa


{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)


{B } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai


[F f, (âm nhạc) Fa


{A } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một


{S } S, đường cong hình S; vật hình S


] {invoice } (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, lập danh đơn (hàng gửi...), gửi danh đơn hàng gửi cho
ㆍ 운임[운임 보험료] 포함 송장 {a C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


&F f, (âm nhạc) Fa


[C c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


{I } một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi


{F } f, (âm nhạc) Fa


] {invoice } (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, lập danh đơn (hàng gửi...), gửi danh đơn hàng gửi cho



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 송전

    electric (power) supply (tech) nguồn cung cấp điện lực
  • 송진

    송진 [松津] { resin } nhựa (cây), { rosin } côlôfan, xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...)
  • 송축

    송축 [頌祝] { blessing } phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn, { a eulogy...
  • 송치

    송치 [送致] { sending } sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, { transmittance } sự truyền, hệ số truyền, { commitment...
  • 송판

    { a deal } gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch,...
  • 송풍

    송풍 [送風] { ventilation } sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng...
  • 송화

    송화 [送話] { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, ▷ 송화기 { a transmitter } người truyền; vật truyền, rađiô máy phát,...
  • 송환

    송환 [送還] [불법 입국자 등의 국외 추방] { deportation } sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày, [국외 도망 범인 등의...
  • { a kettle } ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • 솥땜장이

    솥땜장이 { a tinker } thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu)...
  • { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi
  • 솰솰

    { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi
  • 쇄국

    ▷ 쇄국주의[정책] { isolationism } (chính trị) chủ nghĩa biệt lập, ▷ 쇄국주의자 { a seclusionist } người thích sống tách...
  • 쇄도

    쇄도 [殺到] { a rush } (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào...
  • 쇄석

    쇄석 [碎石] { rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng...
  • 쇄신

    (a) renovation sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm hồi sức, (an) innovation...
  • 쇄편

    쇄편 [碎片] { a fragment } mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành), tác phẩm chưa...
  • 2 [쇠붙이] { metal } kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường...
  • 쇠가죽

    쇠가죽 { leather } da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ...
  • 쇠고기

    쇠고기 { beef } thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top