Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

송판

{a deal } gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương, cách đối xử; sự đối đãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru,dơ,ven năm 1932), ((thường) + out) phân phát, phân phối, chia (bài), ban cho, giáng cho, nện cho (một cú đòn...), giáng cho ai một đòn, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với, (+ in) buôn bán, chia bài, giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 송풍

    송풍 [送風] { ventilation } sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, (y học) sự lọc (máu) bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng...
  • 송화

    송화 [送話] { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, ▷ 송화기 { a transmitter } người truyền; vật truyền, rađiô máy phát,...
  • 송환

    송환 [送還] [불법 입국자 등의 국외 추방] { deportation } sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày, [국외 도망 범인 등의...
  • { a kettle } ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • 솥땜장이

    솥땜장이 { a tinker } thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu)...
  • { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi
  • 솰솰

    { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi
  • 쇄국

    ▷ 쇄국주의[정책] { isolationism } (chính trị) chủ nghĩa biệt lập, ▷ 쇄국주의자 { a seclusionist } người thích sống tách...
  • 쇄도

    쇄도 [殺到] { a rush } (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào...
  • 쇄석

    쇄석 [碎石] { rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng...
  • 쇄신

    (a) renovation sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm hồi sức, (an) innovation...
  • 쇄편

    쇄편 [碎片] { a fragment } mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành), tác phẩm chưa...
  • 2 [쇠붙이] { metal } kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường...
  • 쇠가죽

    쇠가죽 { leather } da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ...
  • 쇠고기

    쇠고기 { beef } thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ...
  • 쇠고둥

    쇠고둥 [貝] { a whelk } (động vật học) ốc buxin
  • 쇠고리

    { a clasp } cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào...
  • 쇠꼬리

    { oxtail } đuôi bò (để nấu xúp)
  • 쇠꼬챙이

    쇠꼬챙이 { a skewer } cái xiên (để nướng thịt),(đùa cợt) gươm, kiếm, xiên (thịt để nướng), { a spit } cái xiên (nướng...
  • 쇠뇌

    (고대의) { a catapult } súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy lăng đá, bắn bằng súng cao su, phóng máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top