Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

{a kettle } ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 솥땜장이

    솥땜장이 { a tinker } thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu)...
  • { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi
  • 솰솰

    { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi
  • 쇄국

    ▷ 쇄국주의[정책] { isolationism } (chính trị) chủ nghĩa biệt lập, ▷ 쇄국주의자 { a seclusionist } người thích sống tách...
  • 쇄도

    쇄도 [殺到] { a rush } (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào...
  • 쇄석

    쇄석 [碎石] { rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng...
  • 쇄신

    (a) renovation sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm hồi sức, (an) innovation...
  • 쇄편

    쇄편 [碎片] { a fragment } mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành), tác phẩm chưa...
  • 2 [쇠붙이] { metal } kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường...
  • 쇠가죽

    쇠가죽 { leather } da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ...
  • 쇠고기

    쇠고기 { beef } thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ...
  • 쇠고둥

    쇠고둥 [貝] { a whelk } (động vật học) ốc buxin
  • 쇠고리

    { a clasp } cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào...
  • 쇠꼬리

    { oxtail } đuôi bò (để nấu xúp)
  • 쇠꼬챙이

    쇠꼬챙이 { a skewer } cái xiên (để nướng thịt),(đùa cợt) gươm, kiếm, xiên (thịt để nướng), { a spit } cái xiên (nướng...
  • 쇠뇌

    (고대의) { a catapult } súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy lăng đá, bắn bằng súng cao su, phóng máy...
  • 쇠다

    쇠다2 (명절을) { observe } quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...), tuân theo, chú ý giữ, tôn...
  • 쇠도리깨

    { a flail } cái néo, cái đập lúa, đập (lúa...) bằng cái đập lúa, vụt, quật
  • 쇠똥

    { dross } xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì), cặn bã, rác rưởi, { scoria } xỉ
  • 쇠망

    쇠망 [衰亡] [멸망] { fall } sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top