Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쇠뇌

(고대의) {a catapult } súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy lăng đá, bắn bằng súng cao su, phóng máy bay bằng máy phóng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쇠다

    쇠다2 (명절을) { observe } quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...), tuân theo, chú ý giữ, tôn...
  • 쇠도리깨

    { a flail } cái néo, cái đập lúa, đập (lúa...) bằng cái đập lúa, vụt, quật
  • 쇠똥

    { dross } xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì), cặn bã, rác rưởi, { scoria } xỉ
  • 쇠망

    쇠망 [衰亡] [멸망] { fall } sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của...
  • 쇠먹이

    { fodder } cỏ khô (cho súc vật ăn), cho (súc vật) ăn cỏ khô
  • 쇠메

    (큰 것) { a sledge } (như) sledge,hammer, (như) sled, (như) sled, { a maul } cái vồ lớn, đánh thâm tím, hành hạ, phá hỏng, làm hỏng...
  • 쇠몽치

    { a billet } thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi, (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ...
  • 쇠물닭

    { a moorhen } (động vật học) gà gô đỏ (con mái), gà nước
  • 쇠뭉치

    { a pig } lợn heo, thịt lợn; thịt lợn sữa, (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục;...
  • 쇠미

    쇠미 [衰微] (a) decline sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc...
  • 쇠붙이

    { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, { hardware } đồ ngũ kim, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vũ khí
  • 쇠비름

    쇠비름 『植』 { a purslane } (thực vật học) cây rau sam
  • 쇠사슬

    쇠사슬 { a chain } dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115),...
  • 쇠서나물

    쇠서나물 『植』 { a hawkweed } cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm)
  • 쇠스랑

    쇠스랑 『農』 { a rake } kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào, cái cào than; que cời than, cái cào tiền, cái gạt...
  • 쇠약

    쇠약 [衰弱] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình),...
  • 쇠양배양하다

    쇠양배양하다 { thoughtless } không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận,...
  • 쇠오리

    쇠오리 『鳥』 [오릿과의 물새] { a teal } (단수·복수 동형) (động vật học) mòng két, (집합적) { teal } (động vật học)...
  • 쇠잔

    쇠잔 [衰殘] { emaciation } sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất,...
  • 쇠줄

    { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top