- Từ điển Hàn - Việt
쇠사슬
Xem thêm các từ khác
-
쇠서나물
쇠서나물 『植』 { a hawkweed } cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm) -
쇠스랑
쇠스랑 『農』 { a rake } kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào, cái cào than; que cời than, cái cào tiền, cái gạt... -
쇠약
쇠약 [衰弱] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình),... -
쇠양배양하다
쇠양배양하다 { thoughtless } không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận,... -
쇠오리
쇠오리 『鳥』 [오릿과의 물새] { a teal } (단수·복수 동형) (động vật học) mòng két, (집합적) { teal } (động vật học)... -
쇠잔
쇠잔 [衰殘] { emaciation } sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất,... -
쇠줄
{ a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ... -
쇠지레
쇠지레 { a crowbar } cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy -
쇠진
쇠진 [衰盡] { decay } tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát,... -
쇠창살
{ a grate } vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành... -
쇠톱
쇠톱 { a hacksaw } cái cưa kim loại, cưa bằng cưa kim loại -
쇠통
{ a tank } thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng -
쇠퇴
쇠퇴 [衰退] { a decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc... -
쇠하다
{ decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,... -
쇠황조롱이
쇠황조롱이 『鳥』 [아메리카산의 매] { a merlin } (động vật học) chim cắt êxalon -
쇤네
쇤네 { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { me } tôi, tao, tớ -
쇳돌
쇳돌 { ore } quặng, (thơ ca) kim loại -
쇼
쇼 { a show } sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài,... -
쇼룸
쇼룸 [진열실] { a showroom } nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm -
쇼맨
쇼맨 { a showman } ông bầu (gánh xiếc...), ▷ 쇼맨십 { showmanship } nghệ thuật quảng cáo của ông bầu, (nghĩa bóng) tài tự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.