Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쇠지레

쇠지레 {a crowbar } cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쇠진

    쇠진 [衰盡] { decay } tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát,...
  • 쇠창살

    { a grate } vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành...
  • 쇠톱

    쇠톱 { a hacksaw } cái cưa kim loại, cưa bằng cưa kim loại
  • 쇠통

    { a tank } thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), xe tăng
  • 쇠퇴

    쇠퇴 [衰退] { a decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc...
  • 쇠하다

    { decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,...
  • 쇠황조롱이

    쇠황조롱이 『鳥』 [아메리카산의 매] { a merlin } (động vật học) chim cắt êxalon
  • 쇤네

    쇤네 { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { me } tôi, tao, tớ
  • 쇳돌

    쇳돌 { ore } quặng, (thơ ca) kim loại
  • 쇼 { a show } sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài,...
  • 쇼룸

    쇼룸 [진열실] { a showroom } nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm
  • 쇼맨

    쇼맨 { a showman } ông bầu (gánh xiếc...), ▷ 쇼맨십 { showmanship } nghệ thuật quảng cáo của ông bầu, (nghĩa bóng) tài tự...
  • 쇼트

    쇼트1 『야구』 { shortstop } chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh), 2 [단편 영화] { a short } ngắn, cụt, lùn, thấp...
  • 쇼트닝

    쇼트닝 [유지 제품] { shortening } sự thu ngắn lại, mỡ pha vào bánh cho xốp giòn
  • 쇼트케이크

    쇼트케이크 { a shortcake } bánh bơ giòn
  • 쇼핑

    쇼핑 [사기] { shopping } sự đi mua hàng, ▷ 쇼핑객 { a shopper } người đi mua hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên đi khảo giá...
  • 숏 { a shot } sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều không...
  • 수간

    { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng,...
  • 수강

    ▷ 수강료 { tuition } sự dạy học, sự giảng dạy, tiền học, học phí, ▷ 수강생 { a trainee } võ sĩ trẻ đang tập dượt...
  • 수갱

    수갱 [坑] { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top