Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쇼트

Mục lục

쇼트1 『야구』 {shortstop } chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)


2 [단편 영화] {a short } ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn (bánh), bán non, bán trước khi có hàng để giao, (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết), một sự trốn thoát thật là kỳ lạ, một cốc rượu mạnh, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi, (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn, phim ngắn, (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, (thông tục) cốc rượu mạnh, (số nhiều) quần soóc, (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì), sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao, (xem) long, (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short,circuit)


3 『電』 {a short circuit } (điện học) mạch ngắn, mạch chập, (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short), làm đơn giản; bớt ngắn đi


(口) {a short } ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn (bánh), bán non, bán trước khi có hàng để giao, (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết), một sự trốn thoát thật là kỳ lạ, một cốc rượu mạnh, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi, (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn, phim ngắn, (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, (thông tục) cốc rượu mạnh, (số nhiều) quần soóc, (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì), sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao, (xem) long, (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short,circuit)
ㆍ 쇼트를 하다 short-circuit (điện học) mạch ngắn, mạch chập, (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short), làm đơn giản; bớt ngắn đi


▷ 쇼트 커트 {a short cut } đường cắt, cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)


{shorts } quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng), (Mỹ) quần đùi của đàn ông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쇼트닝

    쇼트닝 [유지 제품] { shortening } sự thu ngắn lại, mỡ pha vào bánh cho xốp giòn
  • 쇼트케이크

    쇼트케이크 { a shortcake } bánh bơ giòn
  • 쇼핑

    쇼핑 [사기] { shopping } sự đi mua hàng, ▷ 쇼핑객 { a shopper } người đi mua hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên đi khảo giá...
  • 숏 { a shot } sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều không...
  • 수간

    { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng,...
  • 수강

    ▷ 수강료 { tuition } sự dạy học, sự giảng dạy, tiền học, học phí, ▷ 수강생 { a trainee } võ sĩ trẻ đang tập dượt...
  • 수갱

    수갱 [坑] { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...)...
  • 수거

    { remove } món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh), khoảng cách, sự...
  • 수검

    ▷ 수검자 { an examinee } người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh
  • 수결

    수결 [手決] { a signature } chữ ký, (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature), (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu,...
  • 수경

    수경(법) [水耕耕法法] { hydroponics } thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng), { aquiculture } cách viết khác :...
  • 수고스럽다

    수고스럽다 { troublesome } quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả, {...
  • 수공

    { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, đồ...
  • 수공업

    ▷ 수공업자 { a craftsman } thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề, -men>...
  • 수공예

    ▷ 수공예품 { a handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự...
  • 수관

    『動』 { a siphon } ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle),...
  • 수구

    수구 [守舊] { conservatism } chủ nghĩa bảo thủ
  • 수구레

    수구레 { fleshings } quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lọc ở da ra
  • 수국

    수국 [水菊] 『植』 { a hydrangea } (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa
  • 수그러지다

    { lower } thấp hơn, ở dưới, bậc thấp, hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ (giá cả), làm yếu đi, làm giảm đi, làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top