Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수꿀하다

수꿀하다 {horrible } kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm


{horrifying } gây kinh hãi, kinh hoàng


{shuddering } rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수난

    { a shipwreck } nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu...
  • 수녀

    수녀 [修女] { a nun } bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, 『가톨릭』 { a sister } chị, em gái, bạn gái thân...
  • 수노루

    { a roebuck } (động vật học) con hoẵng đực
  • 수뇨관

    수뇨관 [輸尿管] 『解』 { the ureter } (gii phẫu) ống dẫn đái
  • 수단

    수단 [手段] { a means } (단수·복수 동형) tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức,...
  • 수달

    수달 [水獺] 『動』 { an otter } (động vật học) con rái cá, bộ lông rái cá
  • 수더분하다

    { kindhearted } tốt bung
  • 수도

    2 [수로] { a channel } eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn...
  • 수도원

    (남자의) { a monastery } tu viện, { an abbey } tu viện, giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ (lớn), (여자의) { a nunnery }...
  • 수동

    수동 [受動] { passivity } tính bị động, tính thụ động, tính tiêu cực, { passiveness } tính bị động, tính thụ động, tính...
  • 수두

    수두 [水痘] 『醫』 { varicella } (y học) bệnh thuỷ đậu, { chicken pox } bệnh thủy đậu
  • 수두룩하다

    수두룩하다 (다량) { much } nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng...
  • 수라장

    { a shambles } lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, mớ hỗn độn; sự hỗn loạn, { a pandemonium } địa ngục, xứ...
  • 수란

    수란 [水卵] { a poached egg } trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi, ▷ 수란짜 { a poacher } xoong chần trứng,...
  • 수란관

    수란관 [輸卵管] 『解』 { an oviduct } (giải phẫu) vòi trứng
  • 수람

    { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm...
  • 수량

    수량 [數量] (an) amount số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, lên đến, lên...
  • 수럭수럭

    수럭수럭 { cheerfully } vui vẻ, phấn khởi, { lively } sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ,...
  • 수럭스럽다

    수럭스럽다 [씩씩하고 시원시원한 맛이 있다] { cheerful } vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui...
  • 수렁

    수렁 { a quagmire } (như) quag, (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, { a mire } bùn; vũng bùn, bãi lầy, bêu rếu ai, làm nhục ai, lâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top