Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수맥

Mục lục

{a waterway } đường sông tàu bè qua lại được


{a fairway } luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển), (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn)


{a channel } eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...), (rađiô) kênh, (kiến trúc) đường xoi, (kỹ thuật) máng, rãnh, biển Măng sơ, đào rãnh, đào mương, chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa), chuyển, hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì), (kiến trúc) bào đường xoi


{a seaway } biển động, đường biển, đường nước thông ra biển, đường đi của con tàu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수메르

    ▷ 수메르 사람 { a sumerian } thuộc xume; người xume; tiếng xume, người xume; tiếng xume, ▷ 수메르어 { sumerian } thuộc xume;...
  • 수면

    수면 [水綿] 『植』 { duckweed } (thực vật học) bèo tấm, 수면 [睡眠] { sleep } giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh...
  • 수명

    수명 [受命] { commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc...
  • 수모

    수모 [受侮] { contempt } sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không...
  • 수목

    ▷ 수목 재배 { arboriculture } nghề trồng cây, ▷ 수목학 { dendrology } thụ mộc học
  • 수몰

    수몰 [水沒] { submergence } sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước, sự làm ngập nước, sự lặn (tàu ngầm)
  • 수문

    ▷ 수문 통행세 { lockage } sự chắn bằng cửa cổng, hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào), tiền thuế qua cửa cống...
  • 수문학

    수문학 [水文學] { hydrology } thuỷ học
  • 수박

    ▷ 수박 겉 핥기 { superficiality } bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận, { shallowness...
  • 수벌

    수벌 { a drone } (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều...
  • 수법

    { a method } phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống,(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn, { o } o, hình o, hình...
  • 수병

    -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 수부

    수부 [水夫] { a sailor } lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng, { a seaman } thuỷ thủ,...
  • 수북하다

    2 [살이 부어 있다] { swollen } sưng phồng, phình ra, căng ra
  • 수분

    수분 [水分] { water } nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ, thuỷ...
  • 수비

    수비 [守備]1 { defense } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, (英) { defence } cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn...
  • 수비대

    수비대 [守備隊] { a garrison } (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực...
  • 수사

    { transcription } sự sao lại, sự chép lại; bản sao, (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm), (âm nhạc) sự chuyển biên,...
  • 수사납다

    수사납다 [數-] { unlucky } không may, xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay, gở, không đúng lúc, {...
  • 수사슴

    수사슴 { a buck } hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top