Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수목

▷ 수목 재배 {arboriculture } nghề trồng cây


▷ 수목학 {dendrology } thụ mộc học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수몰

    수몰 [水沒] { submergence } sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước, sự làm ngập nước, sự lặn (tàu ngầm)
  • 수문

    ▷ 수문 통행세 { lockage } sự chắn bằng cửa cổng, hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào), tiền thuế qua cửa cống...
  • 수문학

    수문학 [水文學] { hydrology } thuỷ học
  • 수박

    ▷ 수박 겉 핥기 { superficiality } bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận, { shallowness...
  • 수벌

    수벌 { a drone } (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều...
  • 수법

    { a method } phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống,(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn, { o } o, hình o, hình...
  • 수병

    -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 수부

    수부 [水夫] { a sailor } lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng, { a seaman } thuỷ thủ,...
  • 수북하다

    2 [살이 부어 있다] { swollen } sưng phồng, phình ra, căng ra
  • 수분

    수분 [水分] { water } nước, dung dịch nước, nước, khối nước (của sông, hồ...), sông nước; biển; đường thuỷ, thuỷ...
  • 수비

    수비 [守備]1 { defense } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, (英) { defence } cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn...
  • 수비대

    수비대 [守備隊] { a garrison } (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực...
  • 수사

    { transcription } sự sao lại, sự chép lại; bản sao, (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm), (âm nhạc) sự chuyển biên,...
  • 수사납다

    수사납다 [數-] { unlucky } không may, xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay, gở, không đúng lúc, {...
  • 수사슴

    수사슴 { a buck } hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm...
  • 수산

    ▷ 수산염 { an oxalate } (hoá học) oxalat
  • 수산화

    수산화 [水酸化] 『化』 { hydration } (hoá học) sự hyddrat hoá, ▷ 수산화나트륨 { sodium hydroxide } xút ăn da (chất rắn ăn...
  • 수상

    ▷ 수상 버스 a water-bus ca nô (chở khách), { a seaplane } thuỷ phi cơ, { a hydroplane } máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ,...
  • 수상꽃차례

    수상 꽃차례 [穗狀-] 『植』 { spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con...
  • 수상돌기

    수상 돌기 [樹狀突起] 『生』 { a dendrite } đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây, hình cây (trong khoáng vật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top