- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
수생
▷ 수생 생물학 { hydrobiology } sinh vật học thủy sinh, { a hydrophyte } (thực vật học) cây ở nước -
수석
[우두머리가 되는 사람] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi),... -
수선거리다
{ buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưa... -
수성
(英) { distemper } tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng bực bội, tình... -
수세
{ the defensive } có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để... -
수세미
{ a luffa } (thực) xơ mướp, { a loofah } (thực vật học) cây mướp -
수세미외
{ a luffa } (thực) xơ mướp -
수소
수소 (거세하지 않은) { a bull } bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên... -
수속
수속 [手續] (a) procedure thủ tục, (a) process quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất,... -
수송
수송 [輸送] { transport } sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân ((cũng)... -
수수
{ durra } (thực vật học) cây kê Ân,độ, a kaoliang(고량) (thực vật học) cao lương, { a sorghum } (thực vật học) cây lúa miến,... -
수수하다
{ plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn... -
수술
-cia> (vt của central intelligence agency) cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ, { an operation } sự hoạt động; quá trình hoạt... -
수습
수습 [收拾] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự... -
수식
수식 [修飾]1 [장식] (a) decoration sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương, { ornamentation } sự... -
수신
수신 [受信] { reception } sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón... -
수심
▷ 수심 측량 { sounding } nghe kêu, kêu, rỗng (lời hứa, lối hành văn...), tiếng kêu, (y học) sự gõ để nghe bệnh, sự dò... -
수압
{ a piezometer } cái đo áp suất, { a penstock } cửa cống, (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp -
수약자
수약자 [受約者] 『法』 { a promisee } (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn -
수양
{ foster } nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.