Xem thêm các từ khác
-
수소
수소 (거세하지 않은) { a bull } bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên... -
수속
수속 [手續] (a) procedure thủ tục, (a) process quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất,... -
수송
수송 [輸送] { transport } sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân ((cũng)... -
수수
{ durra } (thực vật học) cây kê Ân,độ, a kaoliang(고량) (thực vật học) cao lương, { a sorghum } (thực vật học) cây lúa miến,... -
수수하다
{ plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn... -
수술
-cia> (vt của central intelligence agency) cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ, { an operation } sự hoạt động; quá trình hoạt... -
수습
수습 [收拾] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự... -
수식
수식 [修飾]1 [장식] (a) decoration sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương, { ornamentation } sự... -
수신
수신 [受信] { reception } sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón... -
수심
▷ 수심 측량 { sounding } nghe kêu, kêu, rỗng (lời hứa, lối hành văn...), tiếng kêu, (y học) sự gõ để nghe bệnh, sự dò... -
수압
{ a piezometer } cái đo áp suất, { a penstock } cửa cống, (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp -
수약자
수약자 [受約者] 『法』 { a promisee } (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn -
수양
{ foster } nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa... -
수양액
{ eyewater } thuốc rửa mắt, nước mắt, (giải phẫu) dịch thuỷ tinh -
수없다
수없다 [數-] [셀 수 없이 많다] { numberless } vô sô, không đếm được, nhiều vô kể, { countless } vô số, vô kể, không đếm... -
수여리
{ a queen bee } người nữ, con ong chúa; con kiến chúa, người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một... -
수역학
수역학 [水力學] { hydraulics } thuỷ lực học -
수열
수열 [數列] 『數』 { a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng... -
수예
수예 [手藝] { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự... -
수요
수요 [需要] { demand } sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.