Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수약자

수약자 [受約者] 『法』 {a promisee } (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수양

    { foster } nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa...
  • 수양액

    { eyewater } thuốc rửa mắt, nước mắt, (giải phẫu) dịch thuỷ tinh
  • 수없다

    수없다 [數-] [셀 수 없이 많다] { numberless } vô sô, không đếm được, nhiều vô kể, { countless } vô số, vô kể, không đếm...
  • 수여리

    { a queen bee } người nữ, con ong chúa; con kiến chúa, người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một...
  • 수역학

    수역학 [水力學] { hydraulics } thuỷ lực học
  • 수열

    수열 [數列] 『數』 { a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng...
  • 수예

    수예 [手藝] { handicraft } chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự...
  • 수요

    수요 [需要] { demand } sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ,...
  • 수욕

    수욕 [水浴] { bathing } sự tắm rửa, ㆍ 수욕하다 take a bathe </li></ul></li></ul> {bathe in water}수욕 [受辱]...
  • 수원

    { a headspring } nguồn chính ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), a reservoir(저수지) bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng), kho, kho...
  • 수월찮다

    { troublesome } quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả, { hard } cứng,...
  • 수월찮이

    수월찮이 { fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật...
  • 수월하다

    수월하다 { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục,...
  • 수위

    ▷ 수위표 { a watermark } ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông), hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ), 수위...
  • 수유

    수유 [授乳] { nursing } sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, { lactation } sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú, { feed...
  • 수육

    (식용의) { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người...
  • 수은

    수은 [水銀] { mercury } thuỷ ngân, (mercury) thần méc,cua, (mercury) sao thuỷ, tính lanh lợi, tính hoạt bát, thời tiết đẹp lên;...
  • 수음

    수음 [手淫] { masturbation } sự thủ dâm, { onanism } sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm, ㆍ 수음하다...
  • 수자

    수자 [數字] → 숫자수자 [¿] { satin } xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng...
  • 수장

    { storage } sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ, ▷ 수장소 { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top