Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수증기

{steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh, đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수지계산

    수지 계산 [收支計算] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán...
  • 수지상

    수지상 [樹枝狀] (결정(結晶) 등) { arborization } (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...), sự phân nhánh như cành...
  • 수집

    수집 [收集] { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên...
  • 수차

    수차 [收差] 『理』 { aberration } sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật lý)...
  • 수창

    수창 [首唱] [우두머리가 되어 주창함] { advocacy } nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai),...
  • 수채

    수채 { a sewer } người khâu, người may, máy đóng sách, (sử học) người hầu tiệc, cống, rãnh, tháo bằng cống, cây cống,...
  • 수채화

    { an aquarelle } (nghệ thuật) tranh màu nước
  • 수척

    수척 [瘦瘠] { emaciation } sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất,...
  • 수축

    수축 [收縮] contraction(근육 등의) sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ), sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại, (ngôn ngữ học)...
  • 수출

    수출 [輸出] { export } hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định ngữ) xuất khẩu,...
  • 수출업

    ▷ 수출업자 { an exporter } người xuất khẩu; hàng xuất khẩu
  • 수출품

    수출품 [輸出品] an export(▶ 종종 복수형) hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định...
  • 수취

    { receipt } công thức (làm bánh, nấu món ăn...), đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ((thường) số nhiều) (thương nghiệp);...
  • 수치

    수치 [羞恥] { shyness } tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, { shame } sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn,...
  • 수치스럽다

    수치스럽다 [羞恥-] { shameful } làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ, { disgraceful } ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn,...
  • 수컷

    a cock(새의) con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng...
  • 수크로오스

    수크로오스 『化』 { sucrose } (hoá học) sucroza, đường mía
  • 수탈

    { exploitation } sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng, { exploit } kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai...
  • 수탉

    수탉 { a cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong...
  • 수통

    (군인용·여행용) { a canteen } căng tin, bi đông (đựng nước), đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top