- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
수해
[홍수] { a flood } lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều... -
수행원
{ an attendant } tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;... -
수형
▷ 수형자 { a convict } người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội... -
수화
▷ 수화 불통 { enmity } sự thù hằn, tình trạng thù địch, { incompatibility } tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ... -
수화기
{ an earpiece } (tech) vành tai; ống nghe, { a headpiece } mũ sắt, đầu óc, trí óc, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương... -
수화물
▷ 수화물 보관소 { a cloakroom } phòng giữ áo mũ, (anh) phòng vệ sinh, { a checkroom } phòng gửi áo mũ, phòng giữ hành lý, ▷... -
수확
[수확물] { a harvest } việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng)... -
수확고
수확고 [收穫高] { the yield } sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ... -
수황증
수황증 [手荒症] { kleptomania } thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt -
수회
{ corruption } sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...), { bribery... -
수훈
{ a precept } châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền,... -
숙녀
숙녀 [淑女] { a lady } vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức mẹ đồng... -
숙다
숙다1 [앞으로 기울어지다] { droop } dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng,... -
숙달
숙달 [熟達] { proficiency } sự tài giỏi, sự thành thạo, tài năng (về việc gì), { mastery } quyền lực, quyền làm chủ, ưu... -
숙독
{ perusal } sự đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...), { peruse } đọc kỹ... -
숙명
숙명 [宿命] { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều... -
숙명론
숙명론 [宿命論] { fatalism } thuyết định mệnh, { necessitarianism } (triết học) thuyết tất yếu, thuyết định mệnh, ▷ 숙명론자... -
숙모
숙모 [叔母] { an aunt } cô, dì, thím, mợ, bác gái, trời ơi -
숙박소
[여관] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ mỹ,nghĩa... -
숙부
숙부 [叔父] { an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.