Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

숙연

Mục lục

숙연 [宿緣] 『불교』 {karma } nghiệp (đạo Phật)


{kismet } số phận, số mệnh


{destiny } vận số, vận mệnh, số phận


{fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 숙연하다

    숙연하다 [肅然-] [조용하다] { silent } không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không...
  • 숙영

    { quartering } sự phân chia huy hiệu làm bốn phần, một phần tư cái khiên, dòng dõi tổ tiên cao quý, hình phạt phanh thây, {...
  • 숙이다

    { stoop } (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù lưng...
  • 숙정

    숙정 [肅正] [단속] { regulation } sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự...
  • 숙주

    숙주 [宿主] [생물이 기생하는 동식물] { the host } chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây...
  • 숙직

    -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • 숙취

    숙취 [宿醉] { a hangover } dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích, (口) { the morning after...
  • 숙친하다

    숙친하다 [熟親-] { intimate } thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt; ấm cúng, chung chăn chung gối;...
  • 순경

    [경관] { a policeman } officer) /pə'li:s'ɔfisə/, cảnh sát, công an, a (police) constable (vt) pc (cảnh sát, công an), (美) { a patrolman...
  • 순교

    ▷ 순교사 [-史] { a martyrology } danh sách tiểu sử những người chết vì đạo; danh sách tiểu sử những liệt sĩ, ▷ 순교자...
  • 순국

    { patriotism } lòng yêu nước
  • 순량

    { genuine } thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật
  • 순량하다

    { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ...
  • 순력

    순력 [巡歷] [각처로 돌아다니는 것] { a tour } cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi,...
  • 순례

    순례 [巡禮] { a pilgrimage } cuộc hành hương, (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành), đi hành hương, ▷ 순례자...
  • 순리

    { reasonableness } tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy...
  • 순리론

    ▷ 순리론자 { a rationalist } người theo chủ nghĩa duy lý
  • 순막

    { a haw } quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum
  • 순면직물

    100% { cotton } bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, bắt đầu thích ai;...
  • 순무

    순무 『植』 { a turnip } (thực vật học) cây cải, củ cải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top