Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

순조

{smoothness } sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ


(날씨의) {seasonableness } tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 순조로이

    { satisfactorily } một cách hài lòng, { well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay,...
  • 순조롭다

    순조롭다 [順調-] { favorable } có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích,...
  • 순진

    순진 [純眞] { naivety } tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo,...
  • 순차

    순차 [順次] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở...
  • 순찰

    { a patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra, { patrol } đội tuần tra;...
  • 순탄

    { level } ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật...
  • 순하다

    순하다 [順-]1 [온순하다] { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc)...
  • 순행

    순행 [巡行] { a patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra, { a round } tròn,...
  • 순행운동

    { progression } sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (toán học) cấp số
  • 순화

    순화 [純化] { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), lễ tẩy...
  • 순환

    순환 [循環]1 { circulation } sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền,...
  • 순회

    순회 [巡廻] (의사 등의) { a round } tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân...
  • 순후

    { kindhearted } tốt bung, { courteous } lịch sự, nhã nhặn
  • 숟가락

    숟가락 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu...
  • 술고래

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu, { a soaker } người say...
  • 술기운

    [취기] { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa ((nghĩa bóng)), (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc, { tipsiness...
  • 술꾼

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, (口) { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu
  • 술대

    { a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất,...
  • 술도가

    술도가 [-都家] { a brewery } house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia, { a distillery } nhà máy cất, nhà máy rượu
  • 술독

    [술고래] { a sot } người nghiện rượu bí tỉ, người đần độn vì rượu, nghiện rượu bí tỉ, hay rượu, { a tippler } người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top