Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

숫되다

Mục lục

숫되다 {innocent } vô tội; không có tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, (thông tục) cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn, (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)


{ingenuous } chân thật, ngây thơ


{simple } đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm, người ngu dại; người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá (chữa bệnh), phải mổ để chữa bệnh điên


{artless } tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật; không khéo, vụng


{naive } ngây thơ, chất phác, ngờ nghệch, khờ khạo


{unsophisticated } thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu), đn gin, không tinh vi, không phức tạp, (nghĩa bóng) gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt


{unspoiled } không bị cướp phá, không hư, không thối, không thiu (thức ăn), không bị hư hỏng (đứa trẻ)


{unaffected } không xúc động, không động lòng, thản nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 숫보기

    { a dove } chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu...
  • 숫자

    숫자 [數字] { a figure } hình dáng, (toán học) hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển...
  • 숫접다

    숫접다 [순박하다] { innocent } vô tội; không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại,...
  • 숫제

    { preferably } hơn, thích hơn, ưa hơn, 3 [숫접게] { sincerely } thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn, (xem) yours,...
  • 숫지다

    숫지다 [순박하다] { simple } đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt...
  • 숫하다

    숫하다 { simple } đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là,...
  • 숭고

    숭고 [崇高] { sublimity } tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm, tính cao cả, tính cao thượng, { loftiness } bề cao, độ cao,...
  • 숭굴숭굴하다

    숭굴숭굴하다1 (생김새가) { comely } đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang, { personable }...
  • 숭상

    숭상 [崇尙] { respect } sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối...
  • 숯 [목탄] { charcoal } than (củi), chì than (để vẽ), bức vẽ bằng chì than, bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than
  • 숱 (머리털 등의) { thickness } độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền...
  • 숱하다

    숱하다 [많다] { plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào, { abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, { copious }...
  • (나무 그늘의 잡초를 베어 낸, 작은) { a grove } lùm cây, khu rừng nhỏ, (크고 자연 그대로의) { a forest } rừng, (pháp lý)...
  • 쉬2 (소아어) { piddling } tầm thường, không quan trọng; nhỏ, { piddle } (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn, (thông...
  • 쉬다

    { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh...
  • 쉬르리얼리스트

    쉬르리얼리스트 [초현실주의자] { a surrealist } siêu hiện thực, (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa siêu hiện thực
  • 쉬르리얼리즘

    쉬르리얼리즘 [초현실주의] { surrealism } (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực, ㆍ 쉬르리얼리즘의 { surrealistic } (thuộc)...
  • 쉬엄쉬엄

    { intermittently } từng cơn từng hồi, không liên tục
  • 쉬이

    쉬이1 [쉽게] { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem)...
  • 쉬파리

    쉬파리 『昆』 { a blowfly } ruồi xanh, nhặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top