- Từ điển Hàn - Việt
쉬엄쉬엄
Xem thêm các từ khác
-
쉬이
쉬이1 [쉽게] { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem)... -
쉬파리
쉬파리 『昆』 { a blowfly } ruồi xanh, nhặng -
쉰
쉰 { fifty } năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties) những năm... -
쉼표
쉼표 [-標] 『樂』 { a rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư... -
쉽다
쉽다1 [용이하다] { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết... -
쉽사리
{ readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì -
슈거
슈거 { sugar } đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường;... -
슈미즈
슈미즈 { a chemise } áo lót phụ nữ, (메리야스제) { a vest } áo lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban... -
슈샤인
슈샤인 { shoeshine } (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày -
슈토크
슈토크 (독) { stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học)... -
슈트
슈트 『야구』 { shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),... -
슈트케이스
슈트케이스 { a suitcase } cái va li -
슈퍼
슈퍼 super(-) (thông tục) thượng hảo hạng, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng)... -
슈퍼마켓
슈퍼마켓 { a supermarket } cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà) -
슛
슛 (축구·농구 등에서) { a shot } sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường)... -
스내치
스내치 『역도』 { the snatch } cái nắm lấy, cái vồ lấy, (số nhiều) đoạn, khúc, thời gian ngắn, một lúc, một lát, (từ... -
스낵
스낵 [간단한 식사] { a snack } bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần, phần chia -
스냅
스냅1 『야구』 [손목 힘을 쓰기] { a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của... -
스냅사진
스냅 사진 [-寫眞] 『寫』 { a snapshot } ảnh chụp nhanh, chụp nhanh, { a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách... -
스노
스노 [눈] { snow } (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.