- Từ điển Hàn - Việt
스위치
스위치 {a switch } cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi, đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác, chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...), cho (ngựa) dự thi với một tên khác, (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác, cắt, tắt (đèn, rađiô), cắm, bật
▷ 스위치백 『철도』 {a switchback } đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc), đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
스윙
스윙1 『야구·권투』 { a swing } sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy,... -
스카우트
스카우트 { a scout } (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám, tàu thám thính, máy bay nhỏ và nhanh, (động vật... -
스카이
스카이 { the sky } trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không báo trước, (thể... -
스카이라인
스카이라인 [산이나 건물이 하늘과 구획하는 윤곽] { a skyline } đường chân trời, hình (đồi, núi) in lên chân trời, [지평선]... -
스카이웨이
스카이웨이 [고가 도로] { a skyway } đường hàng không -
스카치위스키
스카치 위스키 { scotch whisky } loại rượu úytki chưng cất ở xcốt,len -
스카치테이프
스카치 테이프 scotch tape(상표명) (mỹ) (thgt) băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa), ㆍ 스카치테이프 테이프로... -
스칼러십
스칼러십 [장학금] { a scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng, [학문·학식] { scholarship... -
스캔들
스캔들 { a scandal } việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã, sự gièm... -
스커트
스커트 { a skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép,... -
스컬
스컬 『體』 { a scull } chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền, ㆍ 스컬 선수 { a... -
스컹크
스컹크 『動』 { a skunk } (động vật học) chồn hôi, bộ lông chồn hôi, (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng... -
스케이터
스케이터 { a skater } người trượt băng -
스케이팅
스케이팅 [스케이트로 얼음을 지치는 일] { skating } môn trượt băng, ㆍ 스케이팅하다 { skate } (động vật học) cá đuổi,... -
스케일
스케일1 [규모] { a scale } vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt),... -
스케일링
스케일링 [치석을 제거하는 일] { scaling } sự xác định tỷ xích, sự lập thang, sự đóng cặn, sự đánh cặn, sự tróc... -
스케줄
{ a program } chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập... -
스케치
{ a sketch } bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp... -
스코어
스코어1 『體』 [득점] { a score } (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm... -
스코치테리어
스코치 테리어 [개] { a scotch terrier } chó xù Ê,cốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.