Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

스크루

스크루 {a screw } ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút, (từ lóng) tiền lương, gói nhỏ (thuốc lá, chè...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục, gàn dở, gây sức ép, bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý), cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi), (từ lóng) lên dây cót, xoáy (vít), (xem) courage


▷ 스크루드라이버 {a screwdriver } chìa vít


▷ 스크루 볼 『야구』 {a screwball } (Mỹ)(THGT) gàn, lập dị, điên, (Mỹ)(THGT) người gàn dở, người lập dị, người điên, (THể) quả bóng xoáy (bóng chày)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 스크리미지

    스크리미지 『미식 축구』 (a) scrimmage cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp, (thể dục,thể thao) sự túm lại để...
  • 스크린

    스크린 [영사막] { a screen } bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh,...
  • 스크립트

    스크립트 [대본] { a script } (pháp lý) nguyên bản, bản chính, chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết;...
  • 스키퍼

    스키퍼 『스포츠』 (요트의) { a skipper } người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm nâu, (động...
  • 스킨

    스킨 [피부] { the skin } da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng...
  • 스킵

    스킵 [한 발로 뛰기] { skip } (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật...
  • 스타

    스타1 [인기 연예인·운동 선수 등] { a star } sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa,...
  • 스타일

    스타일1 [독특한 방식·문체·양식·화풍] { style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách,...
  • 스타일리스트

    스타일리스트1 [문장 표현에 까다로운 사람] { a stylist } người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong, 2 [의류...
  • 스타카토

    스타카토 『樂』 { staccato } (âm nhạc) ngắt âm, (âm nhạc) đoạn ngắt âm
  • 스타터

    스타터1 [출발 신호를 하는 사람] { a starter } người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua,...
  • 스타트

    스타트 { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra...
  • 스타팅

    스타팅 { starting } sự giật mình, sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành
  • 스탈린

    { destalinization } việc phi xtalin hoá
  • 스태그플레이션

    스태그플레이션 『經』 { stagflation } (econ) suy thoái kèm lạm phát.+ các thời kỳ suy thoái và thất nghiệp gia tăng đi kèm...
  • 스태미나

    스태미나 { stamina } sức chịu đựng; khả năng chịu đựng, { staying power } sức chịu đựng, sức dẻo dai
  • 스태프

    스태프 (집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương...
  • 스탠더드

    스탠더드 { standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình...
  • 스탠드

    2 [대(臺)] { a stand } sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường,...
  • 스탠바이

    스탠바이 [대기·준비] { a standby } số nhiều standbys, người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top