Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

스탬프

스탬프 [도장] {a stamp } tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng, giậm (chân), đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...), dán tem vào, nghiền (quặng), chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì), in vào (trí não), giậm chân, chà đạp, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)


[소인] {a postmark } dấu bưu điện, đóng dấu bưu điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 스턴트맨

    스턴트 맨 [영화의 대역] { a stunt man } (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm
  • 스털링

    스털링 { sterling } thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng anh, ▷ 스털링 지역...
  • 스테레오판

    스테레오판 [-版] 『인쇄』 { stereotype } bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu...
  • 스테이션

    스테이션 [정거장] { a station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn...
  • 스테이지

    스테이지 { a stage } bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm...
  • 스테이크

    스테이크1 { a steak } miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
  • 스테이플

    스테이플 { a staple } đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh...
  • 스테인드글라스

    스테인드 글라스 { stained glass } kính màu
  • 스테인리스스틸

    스테인리스 스틸 { stainless steel } thép không gỉ
  • 스텐실

    스텐실 { a stencil } khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để...
  • 스텝

    스텝11 (춤 등의) { a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục,...
  • 스토리

    스토리 [이야기 줄거리] { a story } chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu...
  • 스토브

    스토브 [난로] { a stove } cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy, trồng (cây) trong nhà kính, { a heater } bếp lò,...
  • 스토어

    스토어 { a store } sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the...
  • 스톤

    스톤 [영국의 중량 단위] a stone(=6 đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học)...
  • 스톱

    스톱 [정지] { stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu,...
  • 스툴

    스툴 [등받이·팔걸이가 없는 의자] { a stool } ghế đẩu, ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân, (kiến trúc) ngưỡng cửa...
  • 스튜

    스튜 (a) stew (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai, món...
  • 스튜어드

    스튜어드 [항공기의 남자 서비스원] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...),...
  • 스튜어디스

    스튜어디스 [항공기의 여자 서비스원] { a stewardess } cô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy bay), { an air hostess...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top