Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

스테이플

스테이플 {a staple } đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi (bông, len, gai), lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...), chính, chủ yếu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 스테인드글라스

    스테인드 글라스 { stained glass } kính màu
  • 스테인리스스틸

    스테인리스 스틸 { stainless steel } thép không gỉ
  • 스텐실

    스텐실 { a stencil } khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để...
  • 스텝

    스텝11 (춤 등의) { a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục,...
  • 스토리

    스토리 [이야기 줄거리] { a story } chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu...
  • 스토브

    스토브 [난로] { a stove } cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy, trồng (cây) trong nhà kính, { a heater } bếp lò,...
  • 스토어

    스토어 { a store } sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the...
  • 스톤

    스톤 [영국의 중량 단위] a stone(=6 đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học)...
  • 스톱

    스톱 [정지] { stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu,...
  • 스툴

    스툴 [등받이·팔걸이가 없는 의자] { a stool } ghế đẩu, ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân, (kiến trúc) ngưỡng cửa...
  • 스튜

    스튜 (a) stew (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai, món...
  • 스튜어드

    스튜어드 [항공기의 남자 서비스원] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...),...
  • 스튜어디스

    스튜어디스 [항공기의 여자 서비스원] { a stewardess } cô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy bay), { an air hostess...
  • 스트라이크

    스트라이크1 [동맹 파업[휴교]] { a strike } đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch...
  • 스트레스

    스트레스 [생체가 나타내는 방어 반응] { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự...
  • 스트레이트

    6 『카드놀이』 { a straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ...
  • 스트렙토마이신

    스트렙토마이신 『藥』 [항생 물질의 하나] { streptomycin } (dược học) streptomyxin
  • 스트로베리

    스트로베리 [양딸기] { a strawberry } quả dâu tây, cây dâu tây, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
  • 스트로보

    a strobe (light) ánh sáng nhấp nháy
  • 스트로크

    스트로크 [테니스·골프·수영·조정에서의 한 번의 동작] { a stroke } cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top