Xem thêm các từ khác
-
스테인리스스틸
스테인리스 스틸 { stainless steel } thép không gỉ -
스텐실
스텐실 { a stencil } khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để... -
스텝
스텝11 (춤 등의) { a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục,... -
스토리
스토리 [이야기 줄거리] { a story } chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu... -
스토브
스토브 [난로] { a stove } cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy, trồng (cây) trong nhà kính, { a heater } bếp lò,... -
스토어
스토어 { a store } sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the... -
스톤
스톤 [영국의 중량 단위] a stone(=6 đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học)... -
스톱
스톱 [정지] { stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu,... -
스툴
스툴 [등받이·팔걸이가 없는 의자] { a stool } ghế đẩu, ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân, (kiến trúc) ngưỡng cửa... -
스튜
스튜 (a) stew (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai, món... -
스튜어드
스튜어드 [항공기의 남자 서비스원] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...),... -
스튜어디스
스튜어디스 [항공기의 여자 서비스원] { a stewardess } cô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy bay), { an air hostess... -
스트라이크
스트라이크1 [동맹 파업[휴교]] { a strike } đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch... -
스트레스
스트레스 [생체가 나타내는 방어 반응] { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự... -
스트레이트
6 『카드놀이』 { a straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ... -
스트렙토마이신
스트렙토마이신 『藥』 [항생 물질의 하나] { streptomycin } (dược học) streptomyxin -
스트로베리
스트로베리 [양딸기] { a strawberry } quả dâu tây, cây dâu tây, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây) -
스트로보
a strobe (light) ánh sáng nhấp nháy -
스트로크
스트로크 [테니스·골프·수영·조정에서의 한 번의 동작] { a stroke } cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng,... -
스트리크닌
스트리크닌 『藥』 [쓴맛과 독성을 지닌 알칼로이드] { strychnine } dược stricnin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.