Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

스트로크

스트로크 [테니스·골프·수영·조정에서의 한 번의 동작] {a stroke } cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét (bút), tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)), cái vuốt ve; sự vuốt ve, đứng lái (để làm chịch), vuốt ve, làm ai nguôi giận, làm ai phát cáu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 스트리크닌

    스트리크닌 『藥』 [쓴맛과 독성을 지닌 알칼로이드] { strychnine } dược stricnin
  • 스트리퍼

    스트리퍼 (스트립 쇼의) { a stripper } người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) strip,teaser,...
  • 스트립쇼

    스트립 쇼 (a) striptease điệu múa thoát y; thoát y vũ
  • 스티렌

    스티렌 『化』 { styrene } (hoá học) xtirolen, xtiren
  • 스티치

    스티치 { a stitch } mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh...
  • 스티커

    스티커 { a sticker } người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi...
  • 스틱

    { cane } cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh),...
  • 스틸

    스틸1 『야구』 [도루] { a steal } ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn...
  • 스팀

    스팀 [증기] { steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say,...
  • 스파게티

    스파게티 [국수 모양의 이탈리아 음식] { spaghetti } mì ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc dây điện
  • 스파르타

    ▷ 스파르타 사람 { a spartan } (thuộc) xpác,tơ, như người xpác,tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ...
  • 스파이

    스파이 [간첩] { a spy } 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng,...
  • 스파이스

    스파이스 [향신료의 총칭] { spice } đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít,...
  • 스파이크

    스파이크1 [구두창에 박은 못] { a spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu...
  • 스파이크슈즈

    (야구용) { spikes } giầy đinh (của vận động viên), đinh dài, ghim dài (bằng kim loại), bông (của ngũ cốc ), nhánh
  • 스파크

    스파크 [전기 불꽃] { a spark } tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh...
  • 스패너

    스패너 [볼트·너트 돌리개] { a spanner } (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc, thanh ngang, rầm ngang, ngăn trở công việc, thọc gậy...
  • 스퍼트

    스퍼트 [스포츠에서 일시적인 역주·분발] { a spurt } sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm...
  • 스펀지

    스펀지 [해면] (a) sponge bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu...
  • 스페셜리스트

    스페셜리스트 [전문가·특기 소유자] { a specialist } chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top