Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

스틸

스틸1 『야구』 [도루] {a steal } ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi lén, lẻn, đi lén, khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai


스틸2 [강철] {steel } thép, que thép (để mài dao), (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm, ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép, gươm kiếm, luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép, (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 스팀

    스팀 [증기] { steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say,...
  • 스파게티

    스파게티 [국수 모양의 이탈리아 음식] { spaghetti } mì ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc dây điện
  • 스파르타

    ▷ 스파르타 사람 { a spartan } (thuộc) xpác,tơ, như người xpác,tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ...
  • 스파이

    스파이 [간첩] { a spy } 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng,...
  • 스파이스

    스파이스 [향신료의 총칭] { spice } đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít,...
  • 스파이크

    스파이크1 [구두창에 박은 못] { a spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu...
  • 스파이크슈즈

    (야구용) { spikes } giầy đinh (của vận động viên), đinh dài, ghim dài (bằng kim loại), bông (của ngũ cốc ), nhánh
  • 스파크

    스파크 [전기 불꽃] { a spark } tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh...
  • 스패너

    스패너 [볼트·너트 돌리개] { a spanner } (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc, thanh ngang, rầm ngang, ngăn trở công việc, thọc gậy...
  • 스퍼트

    스퍼트 [스포츠에서 일시적인 역주·분발] { a spurt } sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm...
  • 스펀지

    스펀지 [해면] (a) sponge bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu...
  • 스페셜리스트

    스페셜리스트 [전문가·특기 소유자] { a specialist } chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
  • 스페어

    스페어 [여분] { a spare } thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng...
  • 스페이드

    스페이드 (카드의) { a spade } (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống...
  • 스페이서

    스페이서 『建』 { a spacer } (như) space,bar, cái chiêm, miếng đệm, { a filler } người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để...
  • 스페이스

    스페이스 [공간·여백] (a) space không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ;...
  • 스페이스셔틀

    스페이스 셔틀 [미국의 재사용 가능한 유인 우주선] { a space shuttle } tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng...
  • 스페인

    ▷ 스페인 사람 { a spaniard } người tây ban nha, (집합적) { the spanish } (thuộc) tây ban nha, tiếng tây ban nha, (the spanish) dân...
  • 스펙터클

    스펙터클 [훌륭하고 장대한 광경] { a spectacle } cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính...
  • 스펙트럼

    스펙트럼 『理』 { the spectrum } hình ảnh, (vật lý) phổ, quang phổ, ▷ 스펙트럼 사진 { a spectrogram } (vật lý) ảnh phổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top