Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

스폿

스폿1 [라디오·텔레비전의 짧은 뉴스·광고] {a spot } dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)


2 [현물·현장·현지 등] {the spot } dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)


▷ 스폿 마켓 {the spot market } (Econ) Thị trường giao ngay.+ Một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 스푸트니크

    스푸트니크 [옛 소련의 세계 최초 인공 위성] { a sputnik } vệ tinh nhân tạo
  • 스푼

    스푼1 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu...
  • 스프레이

    스프레이 [분무] { a spray } cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm,...
  • 스프링

    스프링1 [용수철] { a spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại,...
  • 스프링클러

    스프링클러 [빌딩 천장 등의 자동 살수 장치 또는 관개용 살수 기구] { a sprinkler } bình tưới nước, xe ô tô tưới đường,...
  • 스피드

    스피드 [속력·속도] { speed } sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh...
  • 스피디

    { quick } thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất, (the quick) (từ cổ,nghĩa...
  • 스피츠

    스피츠 [개의 한 품종] { a spitz } chó pomeran ((cũng) spitz dog)
  • 스피치

    스피치 [연설] { a speech } khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ (của một...
  • 스피커

    스피커1 [라디오·텔레비전 등의 확성기] a (loud) speaker (raddiô) cái loa; cái phóng thanh ((cũng) speaker), { a } (thông tục) loại...
  • 스핀

    스핀 [스케이트·댄스·테니스·볼링·자동차 등에서의 회전·선회· 비행기의 회전 급강하] (a) spin sự quay tròn, sự...
  • 슬개골

    { the kneecap } <phẫu> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
  • 슬기

    슬기 { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái, [지력]...
  • 슬기롭다

    슬기롭다 { intelligent } thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết, { sagacious } thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, khôn (súc...
  • 슬다

    슬다11 [채소가 시들어 가다] { wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo,...
  • 슬라브

    슬라브 { slav } (thuộc) chủng tộc xla,vơ, người xla,vơ, dân tộc xla,vơ, ▷ 슬라브말 { slavic } (thuộc) ngôn ngữ xla,vơ, ▷...
  • 슬라이더

    슬라이더 『야구』 { a slider } người trượt tuyết
  • 슬라이드

    슬라이드 [환등] a (lantern) slide phim đèn chiếu, (현미경의) { a slide } sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng,...
  • 슬라이딩

    슬라이딩 『야구』 { sliding } sự trượt, dễ trượt
  • 슬랭

    (집합적) { slang } tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top