- Từ điển Hàn - Việt
스피커
스피커1 [라디오·텔레비전 등의 확성기] a (loud) speaker (raddiô) cái loa; cái phóng thanh ((cũng) speaker)
{A } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
] {system } hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
스핀
스핀 [스케이트·댄스·테니스·볼링·자동차 등에서의 회전·선회· 비행기의 회전 급강하] (a) spin sự quay tròn, sự... -
슬개골
{ the kneecap } <phẫu> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối -
슬기
슬기 { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái, [지력]... -
슬기롭다
슬기롭다 { intelligent } thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết, { sagacious } thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, khôn (súc... -
슬다
슬다11 [채소가 시들어 가다] { wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo,... -
슬라브
슬라브 { slav } (thuộc) chủng tộc xla,vơ, người xla,vơ, dân tộc xla,vơ, ▷ 슬라브말 { slavic } (thuộc) ngôn ngữ xla,vơ, ▷... -
슬라이더
슬라이더 『야구』 { a slider } người trượt tuyết -
슬라이드
슬라이드 [환등] a (lantern) slide phim đèn chiếu, (현미경의) { a slide } sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng,... -
슬라이딩
슬라이딩 『야구』 { sliding } sự trượt, dễ trượt -
슬랭
(집합적) { slang } tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng -
슬러
슬러 『樂』 { a slur } điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu;... -
슬러거
슬러거 『야구』 { a slugger } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề -
슬럼
슬럼 { a slum } phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của... -
슬럼프
슬럼프 { a slump } sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán), sự khủng hoảng... -
슬레이트
슬레이트 [석판] { a slate } đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách... -
슬로건
슬로건 { a slogan } khẩu hiệu, (sử học), (Ê,cốt) tiếng hô xung trận -
슬립
슬립1 [여자의 속옷] { a slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong,... -
슬며시
슬며시 [드러나지 않게] { stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén, { furtively } lén lút, ngấm ngầm, [가만히] { gently } nhẹ... -
슬슬
슬슬1 ☞ 슬금슬금2 [천천히] { slowly } chậm, chầm chậm, 3 [가만히 문지르는 모양·부드럽게 부는 모양] { softly } một... -
슬프다
슬프다1 (마음이) { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.