Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

슬라브

슬라브 {Slav } (thuộc) chủng tộc Xla,vơ, người Xla,vơ, dân tộc Xla,vơ


▷ 슬라브말 {Slavic } (thuộc) ngôn ngữ Xla,vơ
ㆍ 슬라브말의 {Slavic } (thuộc) ngôn ngữ Xla,vơ


▷ 슬라브인 {a Slav } (thuộc) chủng tộc Xla,vơ, người Xla,vơ, dân tộc Xla,vơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 슬라이더

    슬라이더 『야구』 { a slider } người trượt tuyết
  • 슬라이드

    슬라이드 [환등] a (lantern) slide phim đèn chiếu, (현미경의) { a slide } sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng,...
  • 슬라이딩

    슬라이딩 『야구』 { sliding } sự trượt, dễ trượt
  • 슬랭

    (집합적) { slang } tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng
  • 슬러

    슬러 『樂』 { a slur } điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu;...
  • 슬러거

    슬러거 『야구』 { a slugger } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề
  • 슬럼

    슬럼 { a slum } phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của...
  • 슬럼프

    슬럼프 { a slump } sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình, sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán), sự khủng hoảng...
  • 슬레이트

    슬레이트 [석판] { a slate } đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách...
  • 슬로건

    슬로건 { a slogan } khẩu hiệu, (sử học), (Ê,cốt) tiếng hô xung trận
  • 슬립

    슬립1 [여자의 속옷] { a slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong,...
  • 슬며시

    슬며시 [드러나지 않게] { stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén, { furtively } lén lút, ngấm ngầm, [가만히] { gently } nhẹ...
  • 슬슬

    슬슬1 ☞ 슬금슬금2 [천천히] { slowly } chậm, chầm chậm, 3 [가만히 문지르는 모양·부드럽게 부는 모양] { softly } một...
  • 슬프다

    슬프다1 (마음이) { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết...
  • 슬픔

    슬픔 (a) sorrow nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, chúa giê,xu, buồn rầu, buồn phiền,...
  • 슬피

    슬피 { sadly } buồn bã, buồn rầu, âu sầu, { sorrowfully } cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn...
  • 슴베

    { a tang } chuôi (dao...), lắp chuôi, làm chuôi (dao...), tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh, rung vang, làm vang,...
  • 습격

    a raid(급습) cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc...
  • 습곡

    습곡 [褶曲] 『地質』 { folding } sự tạo nếp, sự gấp nếp, gấp lại được
  • 습관

    습관 [習慣] [버릇·습성] { a habit } thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top