- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
습격
a raid(급습) cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc... -
습곡
습곡 [褶曲] 『地質』 { folding } sự tạo nếp, sự gấp nếp, gấp lại được -
습관
습관 [習慣] [버릇·습성] { a habit } thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật... -
습기
습기 [濕氣] { moisture } hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra, { humidity } sự ẩm ướt, độ ẩm -
습도
습도 [濕度] { humidity } sự ẩm ướt, độ ẩm, ▷ 습도계 { a hygrometer } (vật lý) cái đo ẩm, ㆍ 자기(自記) 습도계 { a hygrograph... -
습득
▷ 습득자 { a finder } người tìm ra, người tìm thấy, (kỹ thuật) bộ tìm, 습득 [習得] { learning } sự học, sự hiểu biết;... -
습성
습성 [習性] { a habit } thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc;... -
습속
{ usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán,... -
습자
습자 [習字] (펜의) { penmanship } thuật viết, cách viết, lối viết, phong cách viết văn, văn phong, (붓의) { calligraphy } thuật... -
습작
습작 [習作] { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự... -
습진
습진 [濕疹] 『醫』 { eczema } (y học) eczêma chàm -
습포
『醫』 { a poultice } thuốc đắp, đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...), { a cataplasm } (y học) thuốc đắp -
승
승 [乘] 『數』 { multiplication } sự nhân, (toán học) tính nhân, 승 [僧] { a monk } thầy tu, thầy tăng, thượng toạ, 승 [勝]... -
승객
승객 [乘客] { a passenger } hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành... -
승검초
승검초 [-草] 『植』 { an angelica } (thực vật học) cây bạch chỉ -
승낙
승낙 [承諾] { consent } sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập... -
승냥이
(美) { a coyote } (động vật học) chó sói đồng cỏ (bắc mỹ), kẻ vô lại -
승단
승단 [昇段] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự... -
승도복숭아
승도복숭아 [僧桃-] 『植』 { a nectarine } quả xuân đào, (thực vật học) cây xuân đào, (thơ ca) dịu ngọt như mật hoa -
승리
승리 [勝利] { a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được, a triumph(▶...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.