Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

습득

Mục lục

▷ 습득자 {a finder } người tìm ra, người tìm thấy, (kỹ thuật) bộ tìm


습득 [習得] {learning } sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy,lạp...)


{acquirement } sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
ㆍ 습득하다 [배우다] {learn } học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ, học, học tập, học thuộc lòng, học vẹt, tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã


[숙달하다] {master } chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 습성

    습성 [習性] { a habit } thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc;...
  • 습속

    { usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán,...
  • 습자

    습자 [習字] (펜의) { penmanship } thuật viết, cách viết, lối viết, phong cách viết văn, văn phong, (붓의) { calligraphy } thuật...
  • 습작

    습작 [習作] { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự...
  • 습진

    습진 [濕疹] 『醫』 { eczema } (y học) eczêma chàm
  • 습포

    『醫』 { a poultice } thuốc đắp, đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...), { a cataplasm } (y học) thuốc đắp
  • 승 [乘] 『數』 { multiplication } sự nhân, (toán học) tính nhân, 승 [僧] { a monk } thầy tu, thầy tăng, thượng toạ, 승 [勝]...
  • 승객

    승객 [乘客] { a passenger } hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành...
  • 승검초

    승검초 [-草] 『植』 { an angelica } (thực vật học) cây bạch chỉ
  • 승낙

    승낙 [承諾] { consent } sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập...
  • 승냥이

    (美) { a coyote } (động vật học) chó sói đồng cỏ (bắc mỹ), kẻ vô lại
  • 승단

    승단 [昇段] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự...
  • 승도복숭아

    승도복숭아 [僧桃-] 『植』 { a nectarine } quả xuân đào, (thực vật học) cây xuân đào, (thơ ca) dịu ngọt như mật hoa
  • 승리

    승리 [勝利] { a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được, a triumph(▶...
  • 승무원

    승무원 [乘務員] (집합적) { the crew } toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm,...
  • 승문

    승문 [僧門] { buddhism } đạo phật
  • 승부

    { the outcome } hậu quả, kết quả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ), { the issue } sự phát ra; sự phát hành;...
  • 승선

    승선 [乘船] (an) embarkation sự cho lên tàu, { board } tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng,...
  • 승수

    승수 [乘數] 『數』 { a multiplier } (toán học) số nhân, (điện học) máy nhân, điện kế nhân, người làm cho bội (tăng) lên,...
  • 승압

    ▷ 승압(변압)기 { a booster } người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top