Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

승원

승원 [僧院] [절] {a temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải (trong khung cửi)


[수도원] {a monastery } tu viện


{a cloister } tu viện, nhà tu, hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...), the cloister sự đi tu, đưa vào tu viện, sống trong tu viện, đi tu ((thường) to cloister oneself), bao quanh bằng một dãy hành lang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 승인

    승인 [承認] [공인] { recognition } sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra, { acknowledgment } sự nhận, sự công nhận, sự...
  • 승자

    승자 [勝者] { a victor } người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, (định ngữ) chiến thắng, (게임 등의) { a winner } người được...
  • 승전

    { a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được, { a triumph } chiến thắng...
  • 승정

    승정 [僧正] { a bishop } giám mục, (đánh cờ) quân "giám mục" , rượu hâm pha hương liệu
  • 승직

    승직 [僧職] { priesthood } (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
  • 승진

    승진 [昇進] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự...
  • 승차

    (군대 등이) { entrain } cho (quân đội...) lên xe lửa, lên xe lửa (quân đội...), { the carfare } tiền vé, { a platform } nền, bục,...
  • 승천

    승천 [昇天] (예수의) { the ascension } sự lên, (성모 마리아의) { the assumption } sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính...
  • 승하

    승하 [昇遐] (왕의) (文) { demise } (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự...
  • 승화

    승화 [昇華] 『化·心』 { sublimation } (hoá học) sự thăng hoa, { sublime } hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao...
  • 시가

    [시] { a city } thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, (the city) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố luân,đôn,...
  • 시가렛

    시가렛 { a cigarette } điếu thuốc lá
  • 시간

    시간 [時間]1 [시간을 세는 단위] { an hour } giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc...
  • 시간표

    시간표 [時間表] { a timetable } (mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian
  • 시건방지다

    시건방지다 { saucy } hỗn xược, láo xược, (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp, (口) { cheeky } táo tợn, cả gan, mặt...
  • 시계

    (회중·손목 시계) { a watch } đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh...
  • 시골뜨기

    시골뜨기 { a countryman } người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương, { a provincial } (thuộc) tỉnh, có tính chất...
  • 시골식

    { provincialism } tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ), từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương, chủ...
  • 시공

    시공 [施工] { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích,...
  • 시과

    시과 [翅果] 『植』 { a samara } (thực vật học) quả cánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top