- Từ điển Hàn - Việt
승직
Xem thêm các từ khác
-
승진
승진 [昇進] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự... -
승차
(군대 등이) { entrain } cho (quân đội...) lên xe lửa, lên xe lửa (quân đội...), { the carfare } tiền vé, { a platform } nền, bục,... -
승천
승천 [昇天] (예수의) { the ascension } sự lên, (성모 마리아의) { the assumption } sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính... -
승하
승하 [昇遐] (왕의) (文) { demise } (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự... -
승화
승화 [昇華] 『化·心』 { sublimation } (hoá học) sự thăng hoa, { sublime } hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao... -
시가
[시] { a city } thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, (the city) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố luân,đôn,... -
시가렛
시가렛 { a cigarette } điếu thuốc lá -
시간
시간 [時間]1 [시간을 세는 단위] { an hour } giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc... -
시간표
시간표 [時間表] { a timetable } (mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian -
시건방지다
시건방지다 { saucy } hỗn xược, láo xược, (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp, (口) { cheeky } táo tợn, cả gan, mặt... -
시계
(회중·손목 시계) { a watch } đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh... -
시골뜨기
시골뜨기 { a countryman } người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương, { a provincial } (thuộc) tỉnh, có tính chất... -
시골식
{ provincialism } tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ), từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương, chủ... -
시공
시공 [施工] { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích,... -
시과
시과 [翅果] 『植』 { a samara } (thực vật học) quả cánh -
시구
{ a borough } thành phố; thị xã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu,óoc), [시의 절] { a verse } câu thơ, thơ; bài thơ,... -
시국
시국 [時局] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút... -
시궁
시궁 { a cesspool } hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu), (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu, { a ditch } hào, rãnh, mương,... -
시궁쥐
{ a sewer rat } chuột cống -
시궁창
시궁창 [도랑] { a ditch } hào, rãnh, mương, (the ditch) (từ lóng) biển măng,sơ; biển bắc, (từ lóng) biển, chiến đấu đến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.