Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시공

Mục lục

시공 [施工] {construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, (định ngữ) xây dựng


{execution } sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...), (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt


{operation } sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ xẻ; ca mổ, (quân sự) cuộc hành quân, (toán học) phép tính, phép toán
ㆍ 시공하다 {construct } làm xây dựng (nhà cửa...), đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch)


▷ 시공자 {a builder } người xây dựng, chủ thầu


{an operator } người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...), (toán học) toán tử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시과

    시과 [翅果] 『植』 { a samara } (thực vật học) quả cánh
  • 시구

    { a borough } thành phố; thị xã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu,óoc), [시의 절] { a verse } câu thơ, thơ; bài thơ,...
  • 시국

    시국 [時局] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút...
  • 시궁

    시궁 { a cesspool } hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu), (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu, { a ditch } hào, rãnh, mương,...
  • 시궁쥐

    { a sewer rat } chuột cống
  • 시궁창

    시궁창 [도랑] { a ditch } hào, rãnh, mương, (the ditch) (từ lóng) biển măng,sơ; biển bắc, (từ lóng) biển, chiến đấu đến...
  • 시그널

    시그널 { a signal } dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu...
  • 시근거리다

    { puff } hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt...
  • 시근벌떡거리다

    { pant } sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, nói hổn hển, thở hổn hển; nói hổn hển,...
  • 시근시근

    { quietly } yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản, { peacefully } (thuộc) hoà bình, thái bình, một cánh thanh...
  • 시금

    an assay(한번의) sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí...
  • 시금석

    시금석 [試金石]1 [순도 판정용의 돌] { a touchstone } đá thử vàng, tiêu chuẩn, 2 [사물의 가치를 판단하는 표준] { a test...
  • 시금치

    시금치 『植』 { spinach } (thực vật học) rau bina, { spinage } (thực vật học) rau bina
  • 시금하다

    시금하다 { sourish } hơi chua, nhơn nhớt chua, { vinegarish } chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)
  • 시급

    시급 [時急] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { emergency } tình...
  • 시기

    시기 [時期]1 [정한 때] { time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại,...
  • 시꺼멓다

    { sooty } đầy bồ hóng, đầy muội, đen như bồ hóng, { malicious } hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù, { wicked } xấu, hư, tệ,...
  • 시끄럽다

    시끄럽다1 [소란하다] { noisy } ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn),...
  • 시나리오

    { a screenplay } kịch bản phim, ▷ 시나리오 작가 { a scenarist } người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn...
  • 시내

    시내 { a stream } dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, dòng, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top