Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시근거리다

{puff } hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc), chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng, nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo), thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá), (+ out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc, (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...), (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi, hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...), (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)


{pant } sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, nói hổn hển, thở hổn hển; nói hổn hển, (nghĩa bóng) mong muốn thiết tha, khao khát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시근벌떡거리다

    { pant } sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, nói hổn hển, thở hổn hển; nói hổn hển,...
  • 시근시근

    { quietly } yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản, { peacefully } (thuộc) hoà bình, thái bình, một cánh thanh...
  • 시금

    an assay(한번의) sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí...
  • 시금석

    시금석 [試金石]1 [순도 판정용의 돌] { a touchstone } đá thử vàng, tiêu chuẩn, 2 [사물의 가치를 판단하는 표준] { a test...
  • 시금치

    시금치 『植』 { spinach } (thực vật học) rau bina, { spinage } (thực vật học) rau bina
  • 시금하다

    시금하다 { sourish } hơi chua, nhơn nhớt chua, { vinegarish } chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)
  • 시급

    시급 [時急] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { emergency } tình...
  • 시기

    시기 [時期]1 [정한 때] { time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại,...
  • 시꺼멓다

    { sooty } đầy bồ hóng, đầy muội, đen như bồ hóng, { malicious } hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù, { wicked } xấu, hư, tệ,...
  • 시끄럽다

    시끄럽다1 [소란하다] { noisy } ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn),...
  • 시나리오

    { a screenplay } kịch bản phim, ▷ 시나리오 작가 { a scenarist } người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn...
  • 시내

    시내 { a stream } dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, dòng, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra,...
  • 시네라리아

    시네라리아 『植』 { a cineraria } nơi để lư đựng tro hoả táng
  • 시네라마

    시네라마 『映』 (상품명) { cinerama } màn ảnh cực rộng
  • 시네마

    시네마 { cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật...
  • 시네마스코프

    시네마스코프 『映』 (상품명) { cinemascope } màn ảnh rộng
  • 시네마토그래프

    시네마토그래프 [영사기] { a cinematograph } máy chiếu phim, quay phim
  • 시네카메라

    시네카메라 [영화 촬영기] { a cinecamera } máy quay phim
  • 시녀

    { an abigail } thị tỳ, nữ tỳ
  • 시늉

    시늉 [흉내] { mimicry } sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt (vật khác), (động vật học), (như) mimesis, { imitation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top