Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시법

시법 [詩法] {prosody } phép làm thơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시보

    { a report } bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học...
  • 시부렁거리다

    시부렁거리다 { prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, {...
  • 시부저기

    시부저기 { effortlessly } dễ dàng, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ...
  • 시살

    regicide(국왕의) người giết vua, kẻ dự mưu giết vua, tội giết vua, parricide(부모의) kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết...
  • 시설

    시설 [施設] [건물] { an institution } sự thành lập, sự lập, sự mở (một cuộc điều tra), cơ quan; trụ sở cơ quan, thể chế,...
  • 시성

    시성 [諡聖] 『가톨릭』 { canonization } sự trung thành, ㆍ 시성하다 { canonize } phong thánh, liệt vào hàng thánh
  • 시세션

    시세션 『美』 { secession } sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai, cuộc chiến tranh ly khai (ở mỹ (1861 1865), do sự ly khai của...
  • 시소

    시소 { a seesaw } ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình...
  • 시속

    { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { h } h, vật hình h
  • 시스템

    시스템 { a system } hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại, ▷ 시스템화...
  • 시시각각

    (부사) { momently } lúc lắc, luôn luôn, trong chốc lát, nhất thời, tạm thời, { hourly } hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một...
  • 시시덕거리다

    { flirt } sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng...
  • 시시하다

    시시하다 [사소하다] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng...
  • 시식

    { try } sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử,...
  • 시신경

    -mi> (âm nhạc) mi
  • 시심

    { poetry } thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị
  • 시안

    { a tentative } ướm, thử, sự thử, sự toan làm, 시안 『化』 { cyanogen } (hoá học) xyanogen, ▷ 시안화물 { a cyanide } (hoá học)...
  • 시업

    { opening } khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt,...
  • 시영

    ▷ 시영화 { municipalization } sự đô thị hoá, ㆍ 시영화하다 { municipalize } đô thị hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top