- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
시책
시책 [施策] (정책) { a measure } sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới... -
시청
[주의] { attention } sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, (xem)... -
시청각
{ a language laboratory } phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ -
시청자
{ a televiewer } người xem truyền hình -
시초
시초 [始初] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi... -
시추
시추 [試錐] { drilling } việc gieo mạ theo hàng, việc khoan lỗ, { boring } sự khoan, sự đào, lỗ khoan, (số nhiều) phoi khoan,... -
시취
{ poetry } thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị -
시치다
시치다 { tack } đồ ăn, đinh đầu bẹt; đinh bấm, đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy... -
시치미
{ dissimulation } sự che đậy, sự che giấu, sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức -
시클라멘
시클라멘 『植』 { a cyclamen } (thực vật học) cây hoa anh thảo
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Trucks
180 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemInsects
163 lượt xemMath
2.090 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?